• Cách đọc

 

Hán Việt Hán tự Ý nghĩa
Khấp

泣く ( な  )

Khóc
Lạc

落とす ( お   )

Đánh rơi
Tiến

進む ( すす  )

Tiến lên
Ca

歌う ( うた  )

Ca hát
Ma

磨く ( みが  )

Chà xát
 

思う ( おも  )

Suy nghĩ
Ô

汚す ( よご  )

Làm dơ
Lại

頼む ( たの  )

Nhờ vả
Phân

分かる ( わ   )

Hiểu
Thập

拾う ( ひろ  )

Nhặt lên
Bộ

歩く ( ある  )

Đi bộ
Lệ

戻す ( もど  )

Quay lại
Nhập

入る ( はい  )

Đi vào
Dụ

誘う ( さそ  )

Mời mọc
Miêu

描く ( えが  )

Vẽ
Trị, Trực

直す ( なお  )

Sửa chữa
Tác

作る ( つく  )

Làm ra
Ngoan Trương

頑張る ( がんば  )

Cố gắng
Thủ Truyền

手伝う ( てつだ  )

Giúp đỡ
Động

働く ( はたら   )

Làm việc
Xuất

出る ( で  )

Ra ngoài
Tẩm

寝る ( ね  )

Ngủ
 

いる ( )

Có (sinh vật)
Trước

着る ( き  )

Mặc
Kiến

見る ( み  )

Nhìn, Xem
Tự

似る ( に  )

Giống
Khởi

起きる ( お   )

Thức
Xuất Lai

出来る ( でき  )

Có thể
Lạc

落ちる ( お   )

Rơi xuống

借りる ( か   )

Mượn
Dục

浴びる ( あ   )

Tắm
Thân

伸びる ( の   )

Kéo dài
Quá

過ぎる ( す   )

Quá
Túc

足りる ( た   )

Đầy đủ
Bão

飽きる ( あ   )

Chán nản
Sinh

生きる ( い   )

Sinh sống
Giáng

降りる ( お   )

Xuống
Cảm

感じる ( かん   )

Cảm thấy
Tín

信じる ( しん   )

Tin tưởng
Cấm

禁じる ( きん   )

Cấm
Mệnh

命じる ( めい   )

Ra lệnh

恥じる ( は   )

Xấu hổ
Du Nhập

輸入 ( ゆにゅう )

Nhập khẩu
Du Xuất

輸出 ( ゆしゅつ )

Xuất Khẩu
Khuyết Tịch

欠席 ( けっせき )

Vắng mặt
Xuất Tịch

出席 ( しゅっせき )

Có mặt
Nhập Viện

入院 ( にゅういん )

Nhập viện
Thoái Viện

退院 ( たいいん )

Xuất viện
Huyên Hoa

喧嘩 ( けんか )

Cãi nhau
Quái Ngã

怪我 ( けが )

Bị thương
Kiến Vật

見物 ( けんぶつ )

Tham quan
Kiến Học

見学 ( けんがく )

Tham quan
Ngoại Xuất

外出 ( がいしゅつ )

Ra ngoài
Ngoại Thực

外食 ( がいしょく )

Ăn ngoài
Tu Chính

修正 ( しゅうせい )

Chỉnh sửa
Tu Lí

修理 ( しゅうり )

Sửa chữa
Chú Ý

注意 ( ちゅうい )

Chú ý
Trung Cáo

忠告 ( ちゅうこく )

Cảnh báo
Mệnh Lệnh

命令 ( めいれい )

Mệnh lệnh
Thôi Tiến

推薦 ( すいせん )

Tiến cử
Trợ Ngôn

助言 ( じょげん )

Đề nghị
Phỏng Vấn

訪問 ( ほうもん )

Thăm viếng
Chú Văn

注文 ( ちゅうもん )

Đặt hàng
Văn Cú

文句 ( もんく )

Phàn nàn