- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hội |
会う |
Gặp Gỡ |
Văn |
聞く |
Nghe, Hỏi |
Xuất |
出す |
Đưa ra |
Đãi |
待つ |
Chờ đợi |
Tử |
死ぬ |
Chết |
Ẩm |
飲む |
Uống |
Thủ |
取る |
Lấy |
Hô |
呼ぶ |
Gọi |
Vĩnh |
泳ぐ |
Bơi |
Hấp |
吸う |
Hút |
Thư |
書く |
Viết |
Tiêu |
消す |
Xóa, Tắt |
Trì |
持つ |
Mang |
Độc |
読む |
Đọc |
Toát |
撮る |
Chụp hình |
Phi |
飛ぶ |
Bay, Nhảy |
Tào |
騒ぐ |
Làm ồn |
Mãi |
買う |
Mua |
Trảo |
掻く |
Gãi/td> |
Áp |
押す |
Ấn, Đẩy |
Thực |
植える |
Trồng |
Quải |
掛ける |
Treo |
Thượng |
上げる |
Nâng lên |
Kiến |
見せる |
Cho xem |
Xả |
捨てる |
Vứt đi |
Thực |
食べる |
Ăn |
Sấu |
痩せる |
Ốm |
Nhập |
入れる |
Đưa vào |
Chung |
終える |
Kết thúc |
Phụ |
負ける |
Thua |
Đào |
逃げる |
Trốn chạy |
Hỗn |
混ぜる |
Trộn lẫn |
Kiến |
建てる |
Xây dựng |
Tỉ |
比べる |
So sánh |
Tri |
知らせる |
Thông báo |
Từ |
辞める |
Từ bỏ |
Liên |
遅れる |
Dẫn |
Tiêu |
消える |
Biến mất |
Khai |
開ける |
Mở |
Đầu |
投げる |
Ném |
An Tâm |
安心 |
An tâm |
Tâm Phối |
心配 |
Lo lắng |
Thất Bại |
失敗 |
Thất bại |
Thành Công |
成功 |
Thành công |
Thuyết Minh |
説明 |
Giải thích |
Phát Minh |
発明 |
Phát minh |
Tảo Thoái |
早退 |
Về sớm |
Tương Đàm |
相談 |
Bàn bạc |
Hôn Ước |
婚約 |
Đính hôn |
Li Hôn |
離婚 |
Li hôn |
Kết Hôn |
結婚 |
Kết hôn |
Phục Tập |
復習 |
Ôn tập |
Luyện Tập |
練習 |
Luyện tập |
Hưu Khế |
休憩 |
Giải lao |
Vận Động |
運動 |
Vận động |
Vận Chuyển |
運転 |
Điều khiển |
Tàn Nghiệp |
残業 |
Tăng ca |
Tốt Nghiệp |
卒業 |
Tốt nghiệp |
Hưu Nghiệp |
休業 |
Nghỉ bán |
Miễn Cường |
勉強 |
Học tập |
Câu 1:
消す
Mang
Xóa, Tắt
Đọc
Chụp hình
Câu 2:
書く
Xóa, Tắt
Mang
Đọc
Viết
Câu 3:
相談
Đính hôn
Li hôn
Kết hôn
Bàn bạc
Câu 4:
出す
Chờ đợi
Chết
Uống
Đưa ra
Câu 5:
消える
Ném
Gặp Gỡ
Mở
Biến mất
Câu 6:
辞める
Dẫn
Từ bỏ
Mở
Biến mất
Câu 7:
早退
Đính hôn
Bàn bạc
Về sớm
Li hôn
Câu 8:
痩せる
Đưa vào
Thua
Kết thúc
Ốm,Gầy
Câu 9:
騒ぐ
Ấn, Đẩy
Mua
Gãi
Làm ồn
Câu 10:
残業
Tăng ca
Tốt nghiệp
Nghỉ bán
Học tập
Câu 11:
待つ
Chờ đợi
Uống
Lấy
Chết
Câu 12:
安心
Thất bại
Lo lắng
Thành công
An tâm
Câu 13:
終える
Kết thúc
Thua
Trốn chạy
Trộn lẫn
Câu 14:
知らせる
Dẫn
Biến mất
Từ bỏ
Thông báo
Câu 15:
死ぬ
Lấy
Uống
Gọi
Chết
Câu 16:
休憩
Điều khiển
Vận động
Giải lao
Tăng ca
Câu 17:
入れる
Thua
Trốn chạy
Đưa vào
Kết thúc
Câu 18:
負ける
Trốn chạy
Trộn lẫn
Xây dựng
Thua
Câu 19:
見せる
Cho xem
Vứt đi
Ốm,Gầy
Ăn
Câu 20:
取る
Bơi
Hút
Lấy
Gọi
Câu 21:
建てる
Từ bỏ
So sánh
Xây dựng
Thông báo
Câu 22:
上げる
Vứt đi
Ăn
Cho xem
Nâng lên
Câu 23:
勉強
Học tập
Lo lắng
An tâm
Thất bại
Câu 24:
買う
Mua
Trồng
Gãi
Ấn, Đẩy
Câu 25:
遅れる
Mở
Biến mất
Dẫn
Ném
Câu 26:
結婚
Kết hôn
Luyện tập
Ôn tập
Giải lao
Câu 27:
聞く
Nghe, Hỏi
Đưa ra
Chờ đợi
Chết
Câu 28:
捨てる
Vứt đi
Ốm,Gầy
Ăn
Đưa vào
Câu 29:
心配
Lo lắng
Thất bại
Thành công
Giải thích
Câu 30:
飲む
Gọi
Bơi
Lấy
Uống
Câu 31:
呼ぶ
Viết
Gọi
Hút
Bơi
Câu 32:
成功
Thành công
Về sớm
Phát minh
Giải thích
Câu 33:
比べる
Từ bỏ
Thông báo
So sánh
Dẫn
Câu 34:
掻く
Gãi
Trồng
Treo
Ấn, Đẩy
Câu 35:
掛ける
Vứt đi
Cho xem
Treo
Nâng lên
Câu 36:
撮る
Làm ồn
Bay, Nhảy
Mua
Chụp hình
Câu 37:
開ける
Gặp Gỡ
Ném
Mở
Nghe, Hỏi
Câu 38:
練習
Luyện tập
Giải lao
Vận động
Điều khiển
Câu 39:
持つ
Bay, Nhảy
Chụp hình
Đọc
Mang
Câu 40:
押す
Ấn, Đẩy
Trồng
Nâng lên
Treo
Câu 41:
卒業
An tâm
Nghỉ bán
Học tập
Tốt nghiệp
Câu 42:
吸う
Viết
Mang
Xóa, Tắt
Hút
Câu 43:
失敗
Phát minh
Thành công
Thất bại
Giải thích
Câu 44:
会う
Gặp Gỡ
Nghe, Hỏi
Chờ đợi
Đưa ra
Câu 45:
説明
Bàn bạc
Phát minh
Giải thích
Về sớm
Câu 46:
運動
Điều khiển
Tốt nghiệp
Tăng ca
Vận động
Câu 47:
休業
Nghỉ bán
An tâm
Lo lắng
Học tập
Câu 48:
発明
Bàn bạc
Phát minh
Về sớm
Đính hôn
Câu 49:
逃げる
Xây dựng
So sánh
Trộn lẫn
Trốn chạy
Câu 50:
混ぜる
Thông báo
So sánh
Trộn lẫn
Xây dựng
Câu 51:
食べる
Kết thúc
Ốm,Gầy
Ăn
Đưa vào
Câu 52:
婚約
Li hôn
Ôn tập
Đính hôn
Kết hôn
Câu 53:
運転
Tăng ca
Nghỉ bán
Điều khiển
Tốt nghiệp
Câu 54:
復習
Giải lao
Vận động
Luyện tập
Ôn tập
Câu 55:
植える
Nâng lên
Cho xem
Trồng
Treo
Câu 56:
投げる
Gặp Gỡ
Ném
Nghe, Hỏi
Đưa ra
Câu 57:
泳ぐ
Bơi
Viết
Hút
Xóa, Tắt
Câu 58:
飛ぶ
Bay, Nhảy
Gãi
Làm ồn
Mua
Câu 59:
離婚
Li hôn
Luyện tập
Kết hôn
Ôn tập
Câu 60:
読む
Chụp hình
Bay, Nhảy
Đọc
Làm ồn
Số câu đúng : 0/60
Tổng điểm : 0