- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Lập |
立つ♬ |
Đứng |
Trú |
住む♬ |
Sinh sống |
Thiết |
切る |
Cắt |
Tuyển |
選ぶ |
Chọn |
Cấp |
急ぐ |
Gấp gáp |
Tự |
飼う |
Nuôi con vật |
Trí |
置く |
Đặt để |
Thải |
貸す |
Cho mượn |
Tế |
済む |
Kết thúc |
ある |
Có (Vật thể) | |
Du |
遊ぶ |
Chơi |
Chú |
注ぐ |
Rót |
Ngôn |
言う |
Nói |
Hành |
行く |
Đi |
Thám |
探す |
Tìm kiếm |
Giảo |
噛む |
Cắn, Nhai |
Mại |
売る |
Bán |
Vận |
運ぶ |
Mang |
Thế |
貰う |
Nhận |
Đàn |
弾く |
Đàn |
Dục |
育てる |
Nuôi dưỡng |
Điều |
調べる |
Điều tra |
Kiến |
見せる |
Cho xem |
Tập |
集める |
Thu thập |
Cát |
割れる |
Vỡ |
Giác |
覚える |
Nhớ |
Thụ |
受ける |
Nhận lấy |
Tịnh |
並べる |
Sắp hàng |
Quyết |
決める |
Quyết định |
Vong |
忘れる |
Quên |
Trì |
遅れる |
Trễ |
Nhiên |
燃える |
Cháy |
Tục |
続ける |
Tiếp tục |
Thỉ |
始める |
Bắt đầu |
Bì |
疲れる |
Mệt mỏi |
Khủng |
恐れる |
Sợ hãi |
Giáo |
教える |
Dạy |
Trợ |
助ける |
Cứu giúp |
Hoại |
壊れる |
Sụp đổ |
Nghênh |
迎える |
Đón |
Xuất Trương |
出張 |
Công tác |
Xuất Phát |
出発 |
Xuất phát |
Dự Ước |
予約 |
Đặt trước |
Ước Thúc |
約束 |
Hẹn, Hứa |
Lưu Học |
留学 |
Du học |
Nhập Học |
入学 |
Nhập học |
Liên Lạc |
連絡 |
Liên lạc |
Tẩy Trạc |
洗濯 |
Giặt giũ |
Hợp Cách |
合格 |
Thi đậu |
Phiên Dịch |
翻訳 |
Phiên Dịch |
Thông Dịch |
通訳 |
Thông Dịch |
Trì Khắc |
遅刻 |
Trễ |
Thoái Viện |
退院 |
Xuất viện |
Nhập Viện |
入院 |
Nhập viện |
Tảo Trừ |
掃除 |
Quét dọn |
Thực Sự |
食事 |
Dùng bữa |
Dẫn Việt |
引越 |
Chuyển chỗ |
Tán Bộ |
散歩 |
Tản bộ |
Mãi Vật |
買い物 |
Mua sắm |
Lữ Hành |
旅行 |
Du lịch |
Quán Quang |
観光 |
Tham quan |
Câu 1:
食事
Chuyển chỗ
Tản bộ
Mua sắm
Dùng bữa
Câu 2:
集める
Nhận lấy
Nhớ
Thu thập
Vỡ
Câu 3:
置く
Đặt để
Kết thúc
Cho mượn
Có (Vật thể)
Câu 4:
散歩
Tham quan
Du lịch
Tản bộ
Mua sắm
Câu 5:
忘れる
Tiếp tục
Trễ
Cháy
Quên
Câu 6:
調べる
Thu thập
Cho xem
Điều tra
Vỡ
Câu 7:
住む
Chọn
Gấp gáp
Cắt
Sinh sống
Câu 8:
遊ぶ
Đi
Nói
Rót
Chơi
Câu 9:
貸す
Kết thúc
Có (Vật thể)
Chơi
Cho mượn
Câu 10:
洗濯
Thông Dịch
Giặt giũ
Phiên Dịch
Thi đậu
Câu 11:
運ぶ
Đàn
Mang
Nhận
Nuôi dưỡng
Câu 12:
済む
Rót
Kết thúc
Có (Vật thể)
Chơi
Câu 13:
切る
Gấp gáp
Cắt
Chọn
Nuôi con vật
Câu 14:
旅行
Tham quan
Xuất phát
Du lịch
Công tác
Câu 15:
恐れる
Cứu giúp
Dạy
Sụp đổ
Sợ hãi
Câu 16:
見せる
Cho xem
Nhớ
Vỡ
Thu thập
Câu 17:
探す
Tìm kiếm
Cắn, Nhai
Bán
Mang
Câu 18:
割れる
Nhận lấy
Sắp hàng
Vỡ
Nhớ
Câu 19:
壊れる
Sụp đổ
Sinh sống
Đứng
Đón
Câu 20:
出張
Đặt trước
Xuất phát
Công tác
Hẹn, Hứa
Câu 21:
観光
Xuất phát
Tham quan
Đặt trước
Công tác
Câu 22:
引越
Du lịch
Tản bộ
Mua sắm
Chuyển chỗ
Câu 23:
噛む
Bán
Mang
Nhận
Cắn, Nhai
Câu 24:
注ぐ
Nói
Đi
Tìm kiếm
Rót
Câu 25:
決める
Quyết định
Trễ
Quên
Cháy
Câu 26:
飼う
Nuôi con vật
Kết thúc
Đặt để
Cho mượn
Câu 27:
掃除
Chuyển chỗ
Quét dọn
Tản bộ
Dùng bữa
Câu 28:
売る
Bán
Nhận
Mang
Đàn
Câu 29:
入学
Nhập học
Thi đậu
Giặt giũ
Liên lạc
Câu 30:
始める
Sợ hãi
Bắt đầu
Dạy
Mệt mỏi
Câu 31:
遅刻
Xuất viện
Nhập viện
Quét dọn
Trễ
Câu 32:
予約
Nhập học
Hẹn, Hứa
Du học
Đặt trước
Câu 33:
教える
Cứu giúp
Đón
Dạy
Sụp đổ
Câu 34:
貰う
Nhận
Đàn
Điều tra
Nuôi dưỡng
Câu 35:
出発
Xuất phát
Hẹn, Hứa
Đặt trước
Du học
Câu 36:
翻訳
Phiên Dịch
Trễ
Xuất viện
Thông Dịch
Câu 37:
行く
Tìm kiếm
Cắn, Nhai
Bán
Đi
Câu 38:
遅れる
Bắt đầu
Tiếp tục
Trễ
Cháy
Câu 39:
留学
Du học
Giặt giũ
Nhập học
Liên lạc
Câu 40:
弾く
Cho xem
Điều tra
Nuôi dưỡng
Đàn
Câu 41:
迎える
Cắt
Đứng
Sinh sống
Đón
Câu 42:
合格
Thông Dịch
Phiên Dịch
Thi đậu
Trễ
Câu 43:
立つ
Đứng
Chọn
Cắt
Sinh sống
Câu 44:
覚える
Sắp hàng
Quyết định
Nhớ
Nhận lấy
Câu 45:
受ける
Quên
Sắp hàng
Nhận lấy
Quyết định
Câu 46:
言う
Nói
Tìm kiếm
Đi
Cắn, Nhai
Câu 47:
入院
Chuyển chỗ
Dùng bữa
Quét dọn
Nhập viện
Câu 48:
急ぐ
Gấp gáp
Đặt để
Cho mượn
Nuôi con vật
Câu 49:
育てる
Điều tra
Nuôi dưỡng
Thu thập
Cho xem
Câu 50:
通訳
Thông Dịch
Nhập viện
Xuất viện
Trễ
Câu 51:
並べる
Trễ
Quên
Quyết định
Sắp hàng
Câu 52:
退院
Xuất viện
Nhập viện
Dùng bữa
Quét dọn
Câu 53:
選ぶ
Chọn
Nuôi con vật
Gấp gáp
Đặt để
Câu 54:
続ける
Sợ hãi
Bắt đầu
Tiếp tục
Mệt mỏi
Câu 55:
買い物
Công tác
Mua sắm
Tham quan
Du lịch
Câu 56:
助ける
Đón
Sụp đổ
Công tác
Cứu giúp
Câu 57:
ある
Nói
Rót
Có (Vật thể)
Chơi
Câu 58:
約束
Du học
Hẹn, Hứa
Liên lạc
Nhập học
Câu 59:
燃える
Tiếp tục
Mệt mỏi
Bắt đầu
Cháy
Câu 60:
連絡
Giặt giũ
Phiên Dịch
Thi đậu
Liên lạc
Câu 61:
疲れる
Cứu giúp
Mệt mỏi
Sợ hãi
Dạy
Số câu đúng : 0/61
Tổng điểm : 0
Lời giải & đáp án
Câu 1:
入学
にゅうがく
れんらく
ごうかく
せんたく
Câu 2:
済む
うむ
あむ
かむ
すむ
Câu 3:
恐れる
おそれる
よごれる
あばれる
こわれる
Câu 4:
旅行
りょこう
かんこう
しゅっぱつ
しゅっちょう
Câu 5:
探す
かえす
わたす
はなす
さがす
Câu 6:
燃える
きえる
みえる
もえる
ふえる
Câu 7:
留学
にゅうがく
せんたく
れんらく
りゅうがく
Câu 8:
割れる
われる
かれる
ながれる
つかれる
Câu 9:
運ぶ
まなぶ
あそぶ
はこぶ
えらぶ
Câu 10:
急ぐ
さわぐ
かせぐ
いそぐ
そそぐ
Câu 11:
約束
やくそく
りゅうがく
にゅうがく
れんらく
Câu 12:
出張
やくそく
よやく
しゅっちょう
しゅっぱつ
Câu 13:
入院
にゅういん
そうじ
ひっこし
しょくじ
Câu 14:
育てる
あてる
そだてる
そなてる
あばてる
Câu 15:
壊れる
つかれる
ながれる
わすれる
こわれる
Câu 16:
迎える
おぼえる
おしえる
こたえる
むかえる
Câu 17:
注ぐ
いそぐ
さわぐ
そそぐ
かせぐ
Câu 18:
教える
おぼえる
むかえる
こたえる
おしえる
Câu 19:
遅れる
わすれる
ながれる
わかれる
おくれる
Câu 20:
翻訳
たいいん
つうやく
ほんやく
ちこく
Câu 21:
洗濯
ごうかく
つうやく
せんたく
ほんやく
Câu 22:
続ける
つづける
たすける
なまける
かたづける
Câu 23:
売る
うる
きる
かる
ける
Câu 24:
始める
はじめる
ながめる
つとめる
あつめる
Câu 25:
貰う
あおう
もらう
かなう
ならう
Câu 26:
行く
いく
きく
あく
おく
Câu 27:
観光
よやく
かんこう
しゅっぱつ
しゅっちょう
Câu 28:
住む
かむ
すむ
うむ
ふむ
Câu 29:
出発
りゅうがく
やくそく
よやく
しゅっぱつ
Câu 30:
貸す
わたす
かす
はなす
かえす
Câu 31:
立つ
うつ
たつ
もつ
まつ
Câu 32:
選ぶ
まなぶ
えらぶ
あそぶ
ならぶ
Câu 33:
疲れる
こわれる
わすれる
つかれる
ながれる
Câu 34:
買い物
かんこう
りょこう
しゅっちょう
かいもの
Câu 35:
置く
あく
かく
おく
いく
Câu 36:
合格
つうやく
ほんやく
ごうかく
ちこく
Câu 37:
食事
ひっこし
かいもの
さんぽ
しょくじ
Câu 38:
弾く
しく
かく
ひく
はく
Câu 39:
覚える
おぼえる
こたえる
おしえる
かんがえる
Câu 40:
遊ぶ
えらぶ
まなぶ
あそぶ
ならぶ
Câu 41:
遅刻
そうじ
にゅういん
ちこく
たいいん
Câu 42:
集める
あつめる
はじめる
つとめる
ながめる
Câu 43:
並べる
たべる
しらべる
くらべる
ならべる
Câu 44:
調べる
たべる
ならべる
くらべる
しらべる
Câu 45:
見せる
やせる
よせる
みせる
のせる
Câu 46:
散歩
かんこう
りょこう
かいもの
さんぽ
Câu 47:
言う
かう
いう
あう
はう
Câu 48:
飼う
かう
いう
ならう
あう
Câu 49:
連絡
れんらく
ほんやく
せんたく
ごうかく
Câu 50:
掃除
さんぽ
しょくじ
そうじ
ひっこし
Câu 51:
予約
りゅうがく
にゅうがく
よやく
やくそく
Câu 52:
噛む
すむ
かむ
ふむ
うむ
Câu 53:
切る
ある
うる
きる
しる
Câu 54:
通訳
にゅういん
つうやく
たいいん
ちこく
Câu 55:
引越
さんぽ
かいもの
ひっこし
りょこう
Câu 56:
決める
しめる
さめる
きめる
とめる
Câu 57:
退院
そうじ
たいいん
しょくじ
にゅういん
Câu 58:
忘れる
ながれる
つかれる
こわれる
わすれる
Câu 59:
受ける
やける
あける
うける
まける
Câu 60:
助ける
なまける
つづける
とどける
たすける
Số câu đúng : 0/60
Tổng điểm : 0
Lời giải & đáp án
Câu 1:
燃える
Bắt đầu
Tiếp tục
Cháy
Mệt mỏi
Câu 2:
言う
Cắn, Nhai
Đi
Nói
Tìm kiếm
Câu 3:
予約
Nhập học
Du học
Đặt trước
Hẹn, Hứa
Câu 4:
留学
Liên lạc
Nhập học
Du học
Giặt giũ
Câu 5:
遅刻
Nhập viện
Xuất viện
Trễ
Quét dọn
Câu 6:
運ぶ
Đứng
Nhận
Mang
Đàn
Câu 7:
弾く
Đứng
Sinh sống
Cắt
Đàn
Câu 8:
食事
Chuyển chỗ
Dùng bữa
Tản bộ
Mua sắm
Câu 9:
通訳
Nhập viện
Trễ
Xuất viện
Thông Dịch
Câu 10:
売る
Mang
Đàn
Nhận
Bán
Câu 11:
助ける
Cứu giúp
Sụp đổ
Đón
Nuôi dưỡng
Câu 12:
立つ
Sinh sống
Chọn
Đứng
Cắt
Câu 13:
決める
Trễ
Quên
Cháy
Quyết định
Câu 14:
退院
Nhập viện
Quét dọn
Dùng bữa
Xuất viện
Câu 15:
急ぐ
Cho mượn
Đặt để
Nuôi con vật
Gấp gáp
Câu 16:
行く
Bán
Đi
Tìm kiếm
Cắn, Nhai
Câu 17:
済む
Rót
Kết thúc
Có (Vật thể)
Chơi
Câu 18:
壊れる
Đón
Sụp đổ
Nuôi dưỡng
Điều tra
Câu 19:
遅れる
Tiếp tục
Trễ
Bắt đầu
Cháy
Câu 20:
探す
Tìm kiếm
Cắn, Nhai
Mang
Bán
Câu 21:
集める
Nhớ
Thu thập
Vỡ
Nhận lấy
Câu 22:
覚える
Sắp hàng
Quyết định
Nhận lấy
Nhớ
Câu 23:
飼う
Cho mượn
Nuôi con vật
Kết thúc
Đặt để
Câu 24:
合格
Thi đậu
Phiên Dịch
Trễ
Thông Dịch
Câu 25:
ある
Rót
Có (Vật thể)
Nói
Chơi
Câu 26:
旅行
Tham quan
Du lịch
Công tác
Xuất phát
Câu 27:
掃除
Chuyển chỗ
Dùng bữa
Quét dọn
Tản bộ
Câu 28:
疲れる
Sợ hãi
Cứu giúp
Dạy
Mệt mỏi
Câu 29:
続ける
Bắt đầu
Mệt mỏi
Tiếp tục
Sợ hãi
Câu 30:
入院
Dùng bữa
Quét dọn
Xuất viện
Nhập viện
Câu 31:
切る
Cắt
Chọn
Gấp gáp
Nuôi con vật
Câu 32:
注ぐ
Tìm kiếm
Đi
Rót
Nói
Câu 33:
連絡
Phiên Dịch
Giặt giũ
Thi đậu
Liên lạc
Câu 34:
忘れる
Trễ
Cháy
Quên
Tiếp tục
Câu 35:
調べる
Thu thập
Điều tra
Vỡ
Cho xem
Câu 36:
入学
Liên lạc
Giặt giũ
Nhập học
Thi đậu
Câu 37:
出張
Công tác
Đặt trước
Hẹn, Hứa
Xuất phát
Câu 38:
貸す
Chơi
Kết thúc
Có (Vật thể)
Cho mượn
Câu 39:
出発
Đặt trước
Du học
Hẹn, Hứa
Xuất phát
Câu 40:
遊ぶ
Rót
Đi
Nói
Chơi
Câu 41:
置く
Cho mượn
Đặt để
Có (Vật thể)
Kết thúc
Câu 42:
割れる
Nhận lấy
Nhớ
Vỡ
Sắp hàng
Câu 43:
噛む
Mang
Bán
Cắn, Nhai
Nhận
Câu 44:
翻訳
Nhập viện
Xuất viện
Phiên Dịch
Trễ
Câu 45:
始める
Sợ hãi
Mệt mỏi
Bắt đầu
Dạy
Câu 46:
約束
Hẹn, Hứa
Nhập học
Du học
Liên lạc
Câu 47:
見せる
Vỡ
Thu thập
Nhớ
Cho xem
Câu 48:
住む
Gấp gáp
Chọn
Cắt
Sinh sống
Câu 49:
引越し
Chuyển chỗ
Tản bộ
Du lịch
Mua sắm
Câu 50:
貰う
Đàn
Đứng
Sinh sống
Nhận
Câu 51:
並べる
Quyết định
Xếp hàng
Quên
Trễ
Câu 52:
洗濯
Phiên Dịch
Thông Dịch
Giặt giũ
Thi đậu
Câu 53:
選ぶ
Chọn
Gấp gáp
Đặt để
Nuôi con vật
Câu 54:
観光
Đặt trước
Tham quan
Xuất phát
Công tác
Câu 55:
迎える
Nuôi dưỡng
Đón
Cho xem
Điều tra
Câu 56:
育てる
Điều tra
Cho xem
Thu thập
Nuôi dưỡng
Câu 57:
受ける
Nhận lấy
Quên
Quyết định
Sắp hàng
Câu 58:
買い物
Công tác
Du lịch
Mua sắm
Tham quan
Câu 59:
散歩
Mua sắm
Tản bộ
Tham quan
Du lịch
Câu 60:
恐れる
Cứu giúp
Sụp đổ
Dạy
Sợ hãi
Câu 61:
教える
Cứu giúp
Đón
Sụp đổ
Dạy
Số câu đúng : 0/61
Tổng điểm : 0