- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nhất |
一 |
1 |
Nhị |
二 |
2 |
Tam |
三 |
3 |
Tứ |
四 |
4 |
Tứ |
四 |
4 |
Ngũ |
五 |
5 |
Lục |
六 |
6 |
Thất |
七 |
7 |
Thất |
七 |
7 |
Bát |
八 |
8 |
Cửu |
九 |
9 |
Cửu |
九 |
9 |
Thập |
十 |
10 |
Bách |
百 |
100 |
Thiên |
千 |
1000 |
Vạn |
万 |
10000 |
Ốc |
億 |
100000000 |
Nhất |
一つ |
1 |
Nhị |
二つ |
2 |
Tam |
三つ |
3 |
Tứ |
四つ |
4 |
Ngũ |
五つ |
5 |
Lục |
六つつ |
6 |
Thất |
七つ |
7 |
Bát |
八つ |
8 |
Cửu |
九つ |
9 |
Thập |
十 |
10 |
Nhất Nhật |
一日 |
Ngày 1 |
Nhị Nhật |
二日 |
Ngày 2 |
Tam Nhật |
三日 |
Ngày 3 |
Tứ Nhật |
よっか |
Ngày 4 |
Ngũ Nhật |
五日 |
Ngày 5 |
Lục Nhật |
六日 |
Ngày 6 |
Thất Nhật |
七日 |
Ngày 7 |
Bát Nhật |
八日 |
Ngày 8 |
Cửu Nhật |
九日 |
Ngày 9 |
Thập Nhật |
十日 |
Ngày 10 |
Đại |
大きい |
To lớn |
Tiểu |
小さい |
Nhỏ |
Cao |
高い |
Cao, Đắt |
Đê |
低い |
Thấp |
An |
安い |
Rẻ |
Quảng |
広い |
Rộng |
Hiệp |
狭い |
Hẹp |
Minh |
明るい |
Sáng sủa |
Ám |
暗い |
Tối tăm |
Tân |
新しい |
Mới |
Cổ |
古い |
Cũ |
Ngạnh |
硬い |
Cứng |
Nhu |
柔らかい |
Mềm |
Cận |
近い |
Gần |
Viễn |
遠い |
Xa |
Thử |
暑い |
Nóng (Không khí) |
Nhiệt |
熱い |
Nóng (Vật thể) |
Hậu |
厚い |
Dày (Vật thể) |
Bạc |
薄い |
Mỏng (Vật thể) |
Hàn |
寒い |
Lạnh (Không khí) |
Lãnh |
冷たい |
Lạnh (Vật thể) |
Mỹ Vị |
美味しい |
Ngon |
Bất Vị |
不味い |
Dở |
Câu 1:
九つ
10
1
9
2
Câu 2:
冷たい
Nóng (Vật thể)
Lạnh (Không khí)
Lạnh (Vật thể)
Nóng (Không khí)
Câu 3:
百
100000000
1000
10000
100
Câu 4:
六つ
6
7
8
9
Câu 5:
暑い
Mỏng (Vật thể)
Nóng (Không khí)
Dày (Vật thể)
Nóng (Vật thể)
Câu 6:
大きい
Thấp
Nhỏ
To
Cao
Câu 7:
五つ
6
7
5
8
Câu 8:
一つ
2
3
4
1
Câu 9:
狭い
Tối tăm
Hẹp
Sáng sủa
Rộng
Câu 10:
十
10
1000
100
10000
Câu 11:
柔らかい
Xa
Cứng
Mềm
Gần
Câu 12:
六
9
6
7
8
Câu 13:
二
5
2
3
4
Câu 14:
四
5
6
7
4
Câu 15:
三つ
4
3
5
6
Câu 16:
六日
Ngày 7
Ngày 6
Ngày 8
Ngày 9
Câu 17:
四つ
4
6
5
7
Câu 18:
七
10
7
9
8
Câu 19:
二日
Ngày 5
Ngày 3
Ngày 2
Ngày 4
Câu 20:
小さい
Cao
To
Nhỏ
Thấp
Câu 21:
広い
Hẹp
Tối tăm
Rộng
Sáng sủa
Câu 22:
低い
To
Thấp
Cao
Nhỏ
Câu 23:
九
10
1000
9
100
Câu 24:
古い
Cũ
Mềm
Mới
Cứng
Câu 25:
安い
Rộng
Hẹp
Rẻ tiền
Đắt tiền
Câu 26:
二つ
4
3
5
2
Câu 27:
五
7
6
5
8
Câu 28:
十つ
10
3
1
2
Câu 29:
暗い
Mới
Tối tăm
Sáng sủa
Cũ
Câu 30:
四日
Ngày 4
Ngày 7
Ngày 6
Ngày 5
Câu 31:
億
1000
100000000
10000
100
Câu 32:
七つ
8
10
7
9
Câu 33:
近い
Xa
Gần
Dở
Ngon
Câu 34:
美味しい
Ngon
To
Nhỏ
Dở
Câu 35:
薄い
Mỏng (Vật thể)
Nóng (Không khí)
Lạnh (Không khí)
Lạnh (Vật thể)
Câu 36:
八
8
9
10
100
Câu 37:
高い
Cao
To
Thấp
Nhỏ
Câu 38:
熱い
Dày (Vật thể)
Lạnh (Không khí)
Mỏng (Vật thể)
Nóng (Vật thể)
Câu 39:
高い
Đắt tiền
Rẻ tiền
Hẹp
Rộng
Câu 40:
一日
Ngày 2
Ngày 3
Ngày 4
Ngày 1
Câu 41:
厚い
Lạnh (Không khí)
Dày (Vật thể)
Lạnh (Vật thể)
Mỏng (Vật thể)
Câu 42:
三日
Ngày 6
Ngày 4
Ngày 3
Ngày 5
Câu 43:
遠い
Ngon
Dở
Gần
Xa
Câu 44:
新しい
Mới
Mềm
Cũ
Cứng
Câu 45:
九日
Ngày 2
Ngày 9
Ngày 10
Ngày 1
Câu 46:
万
100000000
1000
10000
100
Câu 47:
硬い
Mềm
Gần
Cứng
Xa
Câu 48:
寒い
Nóng (Vật thể)
Lạnh (Không khí)
Lạnh (Vật thể)
Nóng (Không khí)
Câu 49:
五日
Ngày 5
Ngày 6
Ngày 8
Ngày 7
Câu 50:
七日
Ngày 7
Ngày 9
Ngày 10
Ngày 8
Câu 51:
明るい
Tối tăm
Mới
Cũ
Sáng sủa
Câu 52:
八日
Ngày 10
Ngày 1
Ngày 8
Ngày 9
Câu 53:
三
6
4
3
5
Câu 54:
八つ
9
8
10
1
Câu 55:
十日
Ngày 2
Ngày 3
Ngày 10
Ngày 1
Câu 56:
一
3
1
4
2
Câu 57:
千
1000
100
10000
100000000
Câu 58:
不味い
Ngon
Dở
To
Nhỏ
Số câu đúng : 0/58
Tổng điểm : 0