- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nguyệt Diệu Nhật |
月曜日 |
Thứ 2 |
Hỏa Diệu Nhật |
火曜日 |
Thứ 3 |
Thủy Diệu Nhật |
水曜日 |
Thứ 4 |
Mộc Diệu Nhật |
木曜日 |
Thứ 5 |
Kim Diệu Nhật |
金曜日 |
Thứ 6 |
Thổ Diệu Nhật |
土曜日 |
Thứ 7 |
Nhật Diệu Nhật |
日曜日 |
Chủ Nhật |
Nhất Tạc Nhật |
一昨日 |
Hôm kia |
Tạc Nhật |
昨日 |
Hôm qua |
Kim Nhật |
今日 |
Hôm nay |
Minh Nhật |
明日 |
Ngày mai |
Minh Diệu Nhật |
明後日 |
Ngày mốt |
Chu |
週 |
Tuần |
Tiên Chu |
先週 |
Tuần rồi |
Kim Chu |
今週 |
Tuần này |
Lai Chu |
来週 |
Tuần sau |
Nguyệt |
月 |
Tháng |
Nguyệt |
月 |
Tháng |
Nguyệt |
月 |
Tháng |
Tiên Nguyệt |
先月 |
Tháng rồi |
Kim Nguyệt |
今月 |
Tháng này |
Lai Nguyệt |
来月 |
Tuần sau |
Khứ Niên |
去年 |
Năm rồi |
Tạc Niên |
昨年 |
Năm rồi |
Kim Niên |
今年 |
Năm nay |
Kim Niên |
今年 |
Năm nay |
Lai Niên |
来年 |
Năm sau |
Hà Thời |
何時 |
Mấy giờ |
Hà Diệu Nhật |
何曜日 |
Thứ mấy |
Hà Nhật |
何日 |
Ngày mấy |
Hà Nguyệt |
何月 |
Tháng mấy |
Hà Niên |
何年 |
Năm mấy |
Hà Thời Gian |
何時間 |
Mấy tiếng |
Hà Chu Gian |
何週間 |
Mấy tuần |
Hà Nguyệt |
何ケ月 |
Mấy tháng |
Phiền |
煩い |
Ồn ào |
Quái |
怪しい |
Khả nghi |
Tích |
惜しい |
Đáng tiếc |
Chính |
正しい |
Chính xác |
Ấu |
幼い |
Rất trẻ |
Dục |
欲しい |
Mong muốn |
Thiểu |
少ない |
Ít |
Đa |
多い |
Nhiều |
Tế |
細かい |
Chi tiết |
Bạc |
薄い |
Mỏng manh |
Nồng |
濃い |
Nồng đặc |
Bố |
怖い |
Đáng sợ |
Khả Ái |
可愛い |
Dễ thương |
Thâm |
深い |
Sâu |
Thiển |
浅い |
Cạn |
Hiền |
賢い |
Thông minh |
しつこい |
Lằng nhằng | |
Mang |
忙しい |
Bận rộn |
Trân |
珍しい |
Hiếm |
Đại Nhân |
大人しい |
Ngoan ngoãn |
Tiện |
羨ましい |
Ghen tị |
Câu 1:
先週
Tuần rồi
Tuần sau
Tuần này
Tháng rồi
Câu 2:
木曜日
Thứ 7
Chủ Nhật
Thứ 5
Thứ 6
Câu 3:
珍しい
Ghen tị
Ngoan ngoãn
Hiếm
Ồn ào
Câu 4:
可愛い
Dễ thương
Sâu
Thông minh
Cạn
Câu 5:
今年
Hôm kia
Hôm qua
Năm sau
Năm nay
Câu 6:
昨年
Năm nay
Năm sau
Năm rồi
Hôm kia
Câu 7:
一昨日
Hôm kia
Hôm nay
Ngày mai
Hôm qua
Câu 8:
少ない
Nhiều
Ít
Chi tiết
Mỏng manh
Câu 9:
何ヶ月
Mấy tháng
Mấy năm
Mấy ngày
Mấy tiếng
Câu 10:
何日間
Mấy tháng
Mấy ngày
Mấy năm
Mấy tuần
Câu 11:
金曜日
Thứ 7
Thứ 6
Thứ 2
Chủ Nhật
Câu 12:
何年
Năm mấy
Mấy giờ
Ngày mấy
Thứ mấy
Câu 13:
濃い
Sâu
Dễ thương
Đáng sợ
Nồng đặc
Câu 14:
年
Năm
Tháng
Tuần
Ngày
Câu 15:
羨ましい
Đáng tiếc
Khả nghi
Ồn ào
Ghen tị
Câu 16:
明日
Tuần này
Ngày mốt
Ngày mai
Tuần rồi
Câu 17:
今日
Hôm nay
Ngày mốt
Tuần rồi
Ngày mai
Câu 18:
先月
Tháng rồi
Năm rồi
Tháng này
Tháng sau
Câu 19:
幼い
Mong muốn
Rất trẻ
Ít
Nhiều
Câu 20:
明後日
Tuần sau
Ngày mốt
Tuần này
Tuần rồi
Câu 21:
何年間
Mấy năm
Mấy ngày
Mấy tiếng
Mấy tuần
Câu 22:
忙しい
Hiếm
Ghen tị
Bận rộn
Ngoan ngoãn
Câu 23:
細かい
Nồng đặc
Chi tiết
Đáng sợ
Mỏng manh
Câu 24:
賢い
Lằng nhằng
Thông minh
Hiếm
Bận rộn
Câu 25:
日曜日
Thứ 3
Chủ Nhật
Thứ 4
Thứ 2
Câu 26:
煩い
Khả nghi
Chính xác
Đáng tiếc
Ồn ào
Câu 27:
月曜日
Thứ 5
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 2
Câu 28:
水曜日
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Câu 29:
何時間
Mấy ngày
Mấy tuần
Mấy tháng
Mấy tiếng
Câu 30:
多い
Mỏng manh
Nồng đặc
Nhiều
Chi tiết
Câu 31:
欲しい
Mong muốn
Chi tiết
Ít
Nhiều
Câu 32:
薄い
Mỏng manh
Nồng đặc
Đáng sợ
Dễ thương
Câu 33:
何月
Thứ mấy
Năm mấy
Mấy giờ
Tháng mấy
Câu 34:
深い
Thông minh
Lằng nhằng
Sâu
Cạn
Câu 35:
来週
Tháng này
Tuần sau
Tháng sau
Tháng rồi
Câu 36:
何曜日
Ngày mấy
Thứ mấy
Tháng mấy
Năm mấy
Câu 37:
今年
Hôm kia
Năm sau
Năm nay
Hôm qua
Câu 38:
火曜日
Thứ 4
Thứ 6
Thứ 5
Thứ 3
Câu 39:
怖い
Dễ thương
Sâu
Cạn
Đáng sợ
Câu 40:
何時
Mấy giờ
Tháng mấy
Ngày mấy
Thứ mấy
Câu 41:
しつこい
Hiếm
Bận rộn
Ngoan ngoãn
Lằng nhằng
Câu 42:
昨日
Ngày mốt
Hôm nay
Hôm qua
Ngày mai
Câu 43:
日
Ngày
Tháng
Tuần
Năm
Câu 44:
今週
Tuần sau
Tháng này
Tháng rồi
Tuần này
Câu 45:
大人しい
Ngoan ngoãn
Ghen tị
Khả nghi
Ồn ào
Câu 46:
怪しい
Khả nghi
Đáng tiếc
Rất trẻ
Chính xác
Câu 47:
来年
Hôm nay
Hôm kia
Năm sau
Hôm qua
Câu 48:
来月
Tháng sau
Năm sau
Năm nay
Năm rồi
Câu 49:
浅い
Cạn
Bận rộn
Lằng nhằng
Thông minh
Câu 50:
週
Năm
Ngày
Tuần
Tháng
Câu 51:
何週間
Mấy tiếng
Mấy tháng
Mấy tuần
Mấy năm
Câu 52:
月
Tháng
Tuần
Năm
Ngày
Câu 53:
土曜日
Chủ Nhật
Thứ 7
Thứ 3
Thứ 2
Câu 54:
正しい
Rất trẻ
Chính xác
Ít
Mong muốn
Câu 55:
今月
Tháng sau
Tháng này
Năm rồi
Năm nay
Câu 56:
去年
Hôm kia
Năm nay
Năm rồi
Năm sau
Câu 57:
惜しい
Mong muốn
Rất trẻ
Chính xác
Đáng tiếc
Câu 58:
何日
Năm mấy
Tháng mấy
Mấy giờ
Ngày mấy
Số câu đúng : 0/58
Tổng điểm : 0