• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

だれ ( da re )

Ai

どなた ( do na ta )

Ai (Kính trọng)

ひと ( hi to )

Người

かた ( ka ta )

Vị, Ngài

あかちゃん ( a ka chan )

Trẻ sơ sinh

あかんぼう ( a kam bou )

Trẻ sơ sinh

こども ( ko do mo )

Trẻ em

( ko )

Trẻ em

おとな ( o to na )

Người lớn

しょうねん ( shou nen )

Thiếu niên

せいねん ( sei nen )

Thanh niên

ちゅうねん ( chuu nen )

Trung niên

ろうじん ( rou zin )

Người già

おんな ( on na )

Con gái

おとこ ( o to ko )

Con trai

おんなのこ ( on na no ko )

Bé gái

おとこのこ ( o to ko no ko )

Bé trai

おんなのひと ( on na no hi to )

Phụ nữ

おとこのひと ( o to ko no hi to )

Đàn ông

ところ ( to ko ro )

Nơi chốn

こと ( ko to )

Sự việc

もの ( mo no )

Vật thể

いれもの ( i re mo no )

Vật đựng

きもの ( ki mo no )

Kimono

くだもの ( ku da mo no )

Trái cây

ひもの ( hi mo no )

Thức ăn khô

ひもの ( hi mo no )

Cá khô

たてもの ( ta te mo no )

Tòa nhà

にせもの ( ni se mo no )

Đồ giả

ほんもの ( hon mo no )

Đồ thật

のみもの ( no mi mo no )

Thức uống

のりもの ( no ri mo no )

Xe cộ

いきもの ( i ki mo no )

Vật thể sống

うりもの ( u ri mo no )

Hàng bán

たべもの ( ta be mo no )

Thức ăn

もちもの ( mo chi mo no )

Vật đem theo

しなもの ( shi na mo no )

Hàng hóa

おくりもの ( o ku ri mo no )

Quà tặng

かりもの ( ka ri mo no )

Đồ mượn

わすれもの ( wa su re mo no )

Đồ để quên

おとしもの ( o to shi mo no )

Đồ đánh rơi

いらないもの ( i ra nai mo no )

Vật không cần thiết

かいもの ( kai mo no )

Mua sắm

やすもの ( ya su mo no )

Đồ rẻ tiền

あらいもの ( a rai mo no )

Rửa

せんたくもの ( sen ta ku mo no )

Đồ giặt giũ

さがしもの ( sa ga shi mo no )

Đồ tìm kiếm

わらいもの ( wa rai mo no )

Trò đùa

あみもの ( a mi mo no )

Đồ may vá

つけもの ( tsu ke mo no )

Dưa muối

はきもの ( ha ki mo no )

Giày dép

ひろいもの ( hi roi mo no )

Đồ nhặt được