• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

いちご ( i chi go )

Trái dâu

かき ( ka ki )

Trái hồng

みかん ( mi kan )

Trái quýt

バナナ ( ba na na )

Trái chuối

なし ( na shi )

Trái hồng

すいか ( sui ka )

Dưa hấu

うり ( u ri )

Dưa gang

ほうり ( hou ri )

Trái khóm

りんご ( Trái táo )

kitaro

ライチ ( rai chi )

Trái vải

マンゴー ( man go- )

Trái xoài

パパイヤ ( pa pai ya )

Trái đu đủ

ココナッツ ( ko ko nattsu )

Trái dừa

ドリアン ( do ri an )

Sầu riêng

ザボン ( za bon )

Trái bưởi

レモン ( re mon )

Trái chanh

オレンジ ( o ren zi )

Trái cam

ぶどう ( bu dou )

Trái nho

もも ( mo mo )

Trái đào

たけのこ ( ta ke no ko )

Măng

きのこ ( ki no ko )

Nấm

にんじん ( nin zin )

Cà rốt

きゅうり ( kyuu ri )

Dưa leo

こめ ( ko me )

Gạo

まめ ( ma me )

Đậu

むぎ ( mu gi )

Lúa mì

チリ ( chi ri )

Ớt

ペパー ( pe pa- )

Tiêu

いぬ ( i nu )

Con chó

ねこ ( ne ko )

Con mèo

ねずみ ( ne zu mi )

Con chuột

にわとり ( ni wa to ri )

Con gà

かも ( ka mo )

Con vịt

うし ( u shi )

Con bò

すいぎゅう ( sui gyuu )

Con trâu

ひつじ ( hi tsu zi )

Con cừu

やぎ ( ya gi )

Con dê

うま ( u ma )

Con ngựa

ぶた ( bu ta )

Con heo

とり ( to ri )

Con chim

はと ( ha to )

Bồ câu

ぞう ( zou )

Con voi

とら ( to ra )

Con hổ

ライオン ( rai on )

Sư tử

さる ( sa ru )

Con khỉ

うさぎ ( u sa gi )

Con thỏ

きりん ( ki rin )

Hươu cao cổ

かば ( ka ba )

Hà mã

くま ( ku ma )

Con gấu

パンダ ( pan da )

Gấu Trúc

らくだ ( ra ku da )

Lạc đà

あり ( a ri )

Con kiến

はち ( ha chi )

Con ong

はえ ( ha e )

Con ruồi

( ka )

Con muỗi

ゴキブリ ( go ki bu ri )

Con gián

かめ ( ka me )

Con rùa

へび ( he bi )

Con rắn

えび ( e bi )

Con tôm

かに ( ka ni )

Con cua

かえる ( ka e ru )

Con ếch

さかな ( sa ka na )

Con cá

わに ( wa ni )

Cá sấu

いるか ( i ru ka )

Cá heo

ふか ( fu ka )

Cá mập

くじら ( ku zi ra )

Cá voi