- Cách đọc
|
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
|---|---|
|
なん ♬ |
Cái gì |
|
トイレ ♬ |
Toilet |
|
ホテル ♬ |
Khách sạn |
|
レストラン ♬ |
Nhà hàng |
|
けいじばん ♬ |
Bảng thông báo |
|
かんばん ♬ |
Bảng quảng cáo |
|
こくばん ♬ |
Bảng đen |
|
かぞく ♬ |
Gia đình |
|
うち ♬ |
Nhà |
|
いえ ♬ |
Nhà |
|
へや ♬ |
Căn phòng |
|
しんしつ ♬ |
Phòng ngủ |
|
よくしつ ♬ |
Phòng tắm |
|
いま ♬ |
Phòng khách |
|
だいどころ ♬ |
Phòng bếp |
|
おてあらい ♬ |
Nhà vệ sinh |
|
げんかん ♬ |
Lối vào |
|
おくじょう ♬ |
Sân thượng |
|
ちか ♬ |
Tầng hầm |
|
かいだん ♬ |
Cầu thang |
|
ろうか ♬ |
Hành lang |
|
エレベーター ♬ |
Thang máy |
|
エスカレーター ♬ |
Thang cuốn |
|
ベッド ♬ |
Giường |
|
かびん ♬ |
Bình hoa |
|
ほうき ♬ |
Cây chổi |
|
ちりとり ♬ |
Đồ hốt rác |
|
ごみばこ ♬ |
Thùng rác |
|
え ♬ |
Bức tranh |
|
しゃしん ♬ |
Tấm hình |
|
はしご ♬ |
Cái thang |
|
くし ♬ |
Cái lược |
|
はさみ ♬ |
Cái kéo |
|
せんたくき ♬ |
Máy giặt |
|
そうじき ♬ |
Máy hút bụi |
|
すいはんき ♬ |
Nồi cơm điện |
|
れいぞうこ ♬ |
Tủ lạnh |
|
エアコン ♬ |
Máy lạnh |
|
アイロン ♬ |
Bàn ủi |
|
ドア ♬ |
Cửa |
|
まど ♬ |
Cửa sổ |
|
もん ♬ |
Cổng |
Từ hỏi なん mang ý nghĩa CÁI GÌ
これ は なん ですか。♬
Đây là cái gì.
これ は せんぷうき です。♬
Đây là quạt máy.
これ は なん ですか。♬
Đây là cái gì.
これ は せんたくき です。♬
Đây là máy giặt.
これ は なん ですか。♬
Đây là cái gì.
これ は すいはんき です。♬
Đây là nồi cơm điện.
これ は なん ですか。♬
Đây là cái gì.
これ は そうじき です。♬
Đây là máy hút bụi.
それ は なん ですか。♬
Đó là cái gì.
それ は れいぞうこ です。♬
Đó là tủ lạnh.
それ は なん ですか。♬
Đó là cái gì.
それ は エアコン です。♬
Đó là máy điều hoà.
それ は なん ですか。♬
Đó là cái gì.
それ は きむらさん のほんだな です。♬
Đó là kệ sách của Kimura.
それ は なん ですか。♬
Đó là cái gì.
それ は ロシア のにんぎょう です。♬
Đó là búp bê Nga.
あれ は なん ですか。♬
Kia là cái gì.
あれ は わたしたち のきょうしつ のごみばこ です。♬
Kia là thùng rác của lớp chúng ta.
あれ は なん ですか。♬
Kia là cái gì.
あれ は きみこさん のはがき です。♬
Kia là bưu thiếp của Kimiko.
あれ は なん ですか。♬
Kia là cái gì.
せんせい のてがみ です。♬
Là thư của giáo viên.
あれ は なん ですか。♬
Kia là cái gì.
たかはしさん のさいふ です。♬
Là cái ví của Takahashi.
なんの mang ý nghĩa Là Chủ thể loại gì - luôn đi kèm Chủ thể phía sau.
これ は なん のざっし ですか。♬
Đây là tạp chí gì.
くるま のざっし です。♬
Là tạp chí xe hơi.
それ は なん のしんぶん ですか。♬
Đó là báo gì.
スポ ーツ のしんぶん です。♬
Là báo thể thao.
それ は なん のほん ですか。♬
Đó là sách gì.
にほんご のほん です。♬
Là sách tiếng Nhật.
そうじき
くし
ベッド
れいぞうこ
おてあらい
エアコン
トイレ
かんばん
せんたくき
まど
ちか
かいだん
はしご
ほうき
うち
にわ
おくじょう
ろうか
もん
かぞく
ドア
よくしつ
レストラン
アイロン
けいじばん
ごみばこ
え
せかい
かびん
いえ
こくばん
すいはんき
エレベーター
けいざい
げんかん
なん
しんしつ
ちりとり
しゃしん
ホテル
はさみ
いま
だいどころ
エスカレーター