- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mộng |
夢 |
Giấc mơ |
Thú Vị |
趣味 |
Sở thích |
Hưng Vị |
興味 |
Hứng thú |
Thiên Khí |
天気 |
Thời tiết |
Khí Trì |
気持ち |
Tâm trạng |
Khí Phân |
気分 |
Cảm giác |
Khí |
やる気 |
Ý muốn làm |
Chấn Vũ |
振る舞い |
Cư xử |
Cụ Hợp |
具合 |
Điều kiện |
Đô Hợp |
都合 |
Hoàn cảnh |
Thoại |
話 |
Câu chuyện |
Vật Ngữ |
物語 |
Truyền thuyết |
Tích Thoại |
昔話 |
Cổ tích |
Số Học |
数学 |
Số học |
Hóa Học |
化学 |
Hóa học |
Văn Học |
文学 |
Văn học |
Địa Lí |
地理 |
Địa lí |
Ngoại Quốc Ngữ |
外国語 |
Ngoại ngữ |
Lịch Sử |
歴史 |
Lịch sử |
Kinh Tế |
経済 |
Kinh tế |
Sinh Vật Học |
生物学 |
Sinh vật học |
Sinh Vật |
生物 |
Sinh vật |
Động Vật |
動物 |
Động vật |
Thực Vật |
植物 |
Thực vật |
Án Nội |
案内 |
Hướng dẫn |
Chiêu Đãi |
招待 |
Mời mọc |
Thiệu Giới |
紹介 |
Giới thiệu |
Du Nhập |
輸入 |
Nhập khẩu |
Du Xuất |
輸出 |
Xuất khẩu |
Khiếm Tịch |
欠席 |
Vắng mặt |
Xuất Tịch |
出席 |
Có mặt |
Huyên Hoa |
喧嘩 |
Cãi lộn |
Quái Ngã |
怪我 |
Bị thương |
Kiến Vật |
見物 |
Tham quan |
Kiến Học |
見学 |
Tham quan |
Ngoại Xuất |
外出 |
Đi ra ngoài |
Ngoại Thực |
外食 |
Ăn ngoài |
Tu Chính |
修正 |
Chỉnh sửa |
Tu Lí |
修理 |
Sửa chữa |
Chú Ý |
注意 |
Chú ý |
Trung Cáo |
忠告 |
Cảnh báo |
Cảnh Cáo |
警告 |
Cảnh báo |
Mệnh Lệnh |
命令 |
Mệnh lệnh |
Thôi Tiến |
推薦 |
Đề cử |
Trợ Ngôn |
助言 |
Khuyển nhủ |
Phỏng Vấn |
訪問 |
Thăm viếng |
Chú Văn |
注文 |
Đặt món |
Văn Cú |
文句 |
Phàn nàn |
Chất Vấn |
質問 |
Hỏi |