• Cách đọc

Hiragana

Ý nghĩa

おはよう ( o ha you )

Chào buổi sáng

こんにち (   kon ni chi wa )

Xin chào

こんばん (  kom  ban wa )

Chào buổi tối

おやすみ ( o ya su mi )

Chúc ngủ ngon

さようなら ( sa you na ra )

Tạm biệt

またね ( ma ta ne )

Hẹn gặp lại

ありがとう ( a ri ga tou )

Cảm ơn

どういたしまして (  dou i ta shi ma shi te )

Không có chi

ごめんなさい ( go men na sai )

Xin lỗi

すみません ( su mi ma sen )

Xin lỗi

おめでとう ( o me de tou )

Chúc mừng

はじめまして ( ha zi me ma shi te )

Hân hạnh làm quen

よろしく ( yo ro shi ku )

Trân trọng

おねがいします (  o ne gai shi ma su )

Làm ơn

いってきます (  itte ki ma su )

Tôi đi đây

いってらっしゃい ( itte rassyai   )

Đi an toàn

ただいま ( ta dai ma )

Tôi đã về 

おかえり ( o ka e ri )

Mừng trở về 

いただきます ( i ta da ki ma su )

Cảm ơn (Trước khi ăn)

ごちそうさまでした ( go chi sou sa ma de shi ta )

Cảm ơn (Sau khi ăn)

ごめんください ( go men ku da sai )

Xin phép vào

いらっしゃい ( i rassyai  )

Mừng đến chỗ tôi

ようこそ ( you ko so )

Chào mừng

いらっしゃいませ ( i   rassyai   ma se )

Chào mừng (Nhà hàng, Tiệm..)

どうぞ ( dou zo )

Xin mời

Từ vựng

Số câu đúng : 0/50
Tổng điểm : 0

Lời giải & đáp án