- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
ゆめ |
Giấc mơ |
しゅみ |
Sở thích |
きょうみ |
Hứng thú |
きこう |
Khí hậu |
てんき |
Thời tiết |
きもち |
Tâm trạng |
きぶん |
Cảm giác |
ぐあい |
Trạng thái |
つごう |
Điều kiện |
ばあい |
Trường hợp |
ものがたり |
Truyền thuyết |
むかしばなし |
Cổ tích |
すうがく |
Toán học |
かがく |
Hóa học |
ぶんがく |
Văn học |
ちり |
Địa lí |
がいこくご |
Ngoại ngữ |
れきし |
Lịch sử |
けいざい |
Kinh tế |
せいぶつがく |
Sinh vật học |
せいぶつ |
Sinh vật |
どうぶつ |
Động vật |
しょくぶつ |
Thực vật |
あんしん |
An tâm |
しんぱい |
Lo lắng |
しっぱい |
Thất bại |
せいこう |
Thành công |
せつめい |
Giải thích |
はつめい |
Phát minh |
そうたい |
Về sớm |
そうだん |
Bàn bạc |
こんやく |
Đính hôn |
りこん |
Ly hôn |
けっこん |
Kết hôn |
ふくしゅう |
Ôn tập |
れんしゅう |
Luyện tập |
くんれん |
Huấn luyện |
きゅうけい |
Giải lao |
うんどう |
Vận động |
うんてん |
Điều khiển |
ざんぎょう |
Tăng ca |
そつぎょう |
Tốt nghiệp |
しつぎょう |
Thất nghiệp |
きゅうぎょう |
Nghỉ bán |
べんきょう |
Học tập |
しゅっちょう |
Đi công tác |
しゅっぱつ |
Xuất phát |
よやく |
Đặt trước |
やくそく |
Hứa, Hẹn |
りゅうがく |
Du học |
にゅうがく |
Nhập học |
れんらく |
Liên lạc |
せんたく |
Giặt giũ |
ごうかく |
Thi đậu |
ほんやく |
Phiên dịch |
つうやく |
Thông dịch |
ちこく |
Trễ |