• Cách đọc

 

Hán Việt Hán tự Ý nghĩa
Trường Sở

場所 ( ばしょ )

Nơi chốn
Trú Sở

住所 ( じゅうしょ )

Địa chỉ
Điếm

( みせ )

Cửa tiệm
Hội Xã

会社 ( かいしゃ )

Công ty
Bệnh Viện

病院 ( びょういん )

Bệnh Viện
Liêu

( りょう )

Nhà tập thể
Bưu Tiện Cục

郵便局 ( ゆうびんきょく )

Bưu điện
Dược Cục

薬局 ( やっきょく )

Tiệm thuốc
Công Trường

工場 ( こうじょう )

Nhà máy
Hiện Trường

現場 ( げんば )

Hiện trường
Thị Trường

市場 ( いちば )

Chợ
Giáo Hội

教会 ( きょうかい )

Nhà thờ
Tự

お寺 (  てら )

Chùa
Thần Xã

神社 ( じんじゃ )

Đền thần giáo
Chức Viên Thất

職員室 ( しょくいんしつ )

Phòng nhân viên
Thực Đường

食堂 ( しょくどう )

Nhà ăn
Sự Vụ Thất

事務室 ( じむしつ )

Phòng làm việc
Hội Nghị Thất

会議室 ( かいぎしつ )

Phòng họp
Đãi Hợp Thất

待合室 ( まちあいしつ )

Phòng chờ
Thí Trước Thất

試着室 ( しちゃくしつ )

Phòng thử đồ
Giáo Thất

教室 ( きょうしつ )

Phòng học
Tẩm Thất

寝室 ( しんしつ )

Phòng ngủ
Dục Thất

浴室 ( よくしつ )

Phòng tắm
 

ホテル ( )

Khách sạn
 

レストラン ( )

Nhà hàng
Khiết Trà Điếm

喫茶店 ( きっさてん )

Quán cafe
Động Vật Viên

動物園 ( どうぶつえん )

Vườn Bách thú
Thực Vật Viên

植物園 ( しょくぶつえん )

Vườn thực vật
Công Viên

公園 ( こうえん )

Công viên
Du Viên Địa

遊園地 ( ゆうえんち )

Khu vui chơi
 

アパート ( )

Chung cư
 

デパート ( )

Tòa nhà thương mại
 

マンション ( )

Căn hộ
 

コンビニ ( )

Cửa hàng tiện lợi
Thực

植える ( ふ   )

Trồng trọt
Quải

掛ける ( か   )

Treo
Thượng

上げる ( あ   )

Nâng lên
Kiến

見せる ( み   )

Cho xem
Xả

捨てる ( す   )

Vứa bỏ
Thực

食べる ( た   )

Ăn
Sấu

痩せる ( や   )

Ốm thon
Nhập

入れる ( い   )

Đưa vào
Chung

終える ( お   )

Kết thúc
Tăng

増える ( ふ   )

Tăng lên
Phụ

負ける ( ま   )

Thua
Đào

逃げる ( に   )

Trống thoát
Hỗn

混ぜる ( ま   )

Pha trộn
Kiến

建てる ( す   )

Xây dựng
Tỷ

比べる ( くら   )

So sánh
Tri

知らせる ( し    )

Thông báo
Từ

辞める ( や   )

Từ bỏ
Liên

連れる ( つ   )

Dẫn dắt
Tiêu

消える ( き   )

Biến mất
Khai

開ける ( あ   )

Mở ra
Đầu

投げる ( な   )

Ném
Dục

育てる ( そだ   )

Nuôi dưỡng
Điều

調べる ( しら   )

Tìm hiểu
Tập

集める ( あつ   )

Thu thập
Cát

割れる ( わ   )

Bể vỡ
Giác

覚える ( おぼ   )

Nhớ