• Cách đọc

 

Hán Việt Hán tự Ý nghĩa
Liệu Lí

料理 ( りょうり )

Món ăn
Thực Vật

食べ物 ( た もの )

Thức ăn
Ẩm Vật

飲み物 ( の もの )

Thức uống
Quả Vật

果物 ( くだもの )

Trái cây
Phạn

ご飯 (  はん )

Cơm
Ngưu Nhũ

牛乳 ( ぎゅうにゅう )

Sữa bò
Bình

( びん )

Bình
Phẫu

( かん )

Lon
Băng

( こおり )

Nước đá
Thủy

( みず )

Nước
Tửu

( さけ )

Rượu
Trà

お茶 (  ちゃ )

Trà
Yên Thảo

煙草 ( たばこ )

Thuốc lá
Thực Sự

食事 ( しょくじ )

Bữa ăn
Nhục

( にく )

Thịt
Ngư

( さかな )

Quả Tử

お菓子 (  かし )

Mứt kẹo
Noãn

( たまご )

Trứng
Dã Thái

野菜 ( やさい )

Rau
Âm Lạc

音楽 ( おんがく )

Âm nhạc
Ca

( うた )

Bài hát
 

バイオリン ( )

Violin
 

ピアノ ( )

Piano
 

ギター ( )

Guitar
 

コーヒー ( )

Cà phê
 

ミルク ( )

Sữa
 

ビール ( )

Bia
 

コカコーラ ( )

Cocacola
 

アイスクリーム ( )

Kem
 

ケーキ ( )

Bánh kem
 

クッキー ( )

Bánh quy
 

ジュース ( )

Nước ép
 

パン ( )

Bánh Mì
Trí

置く ( な  )

Đặt, Để
Thải

貸す ( な  )

Cho mượn
Tế

済む ( な  )

Kết thúc
 

ある ( )

Có (Vật thể)
Thừa

乗る ( な  )

Cưỡi
Du

遊ぶ ( な  )

Chơi
Chú

注ぐ ( な  )

Rót
Ngôn

言う ( な  )

Nói chuyện
Hành

行く ( な  )

Đi
Thám

探す ( な  )

Tìm hiểu
Giảo

噛む ( な  )

Cắn, Nhai
Mại

売る ( な  )

Bán
Vận

運ぶ ( な  )

Mang
Thế

貰う ( な  )

Nhận
Đàn

弾く ( な  )

Đàn
Thoại

話す ( な  )

Nói chuyện
Hưu

休む ( な  )

Nghỉ ngơi
Điếu

釣る ( な  )

Câu cá
Tịnh

並ぶ ( な  )

Xếp hàng
Thoát

脱ぐ ( な  )

Cởi
Tập

習う ( な  )

Học tập

履く ( な  )

Mặc

無くす ( な  )

Làm mất
Chung

終わる ( な  )

Kết thúc
Chuyển

転ぶ ( な  )

Té ngã
Sử

使う ( な  )

Sử dụng
Xúy

吹く ( な  )

Thổi