- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Đạo |
道 |
Con đường |
Thông |
通り |
Con đường |
Hải |
海 |
Biển |
Xuyên |
川 |
Sông |
Tuyền |
泉 |
Suối |
Ôn Tuyền |
温泉 |
Suối nước nóng |
Sơn |
山 |
Núi |
Khâu |
丘 |
Đồi |
Hồ |
湖 |
Hồ |
Trì |
池 |
Ao |
Đảo |
島 |
Đảo |
Hải Ngạn |
海岸 |
Bờ biển |
Cốc |
谷 |
Thung lũng |
Ca |
峠 |
Đèo |
Long |
滝 |
Thác |
Lâm |
林 |
Rừng |
Sâm |
森 |
Rừng sâu |
Lục |
緑 |
Cây xanh, xanh lục |
Mộc |
木 |
Cây |
Nguyệt |
月 |
Mặt trăng |
Thái Dương |
太陽 |
Mặt trời |
Địa Cầu |
地球 |
Trái đất |
Tinh |
星 |
Ngôi sao |
Không |
空 |
Bầu trời |
Vũ Trụ |
宇宙 |
Vũ trụ |
Kiều |
橋 |
Cây cầu |
Khu |
区 |
Khu, Quận |
Huyện |
県 |
Huyện |
Thị |
市 |
Thành phố |
Tỉnh |
省 |
Tỉnh |
Lưu Thủ |
留守 |
Vắng nhà |
Xác Nhận |
確認 |
Xác nhận |
びっくり |
Bất ngờ | |
がっかり |
Thất vọng | |
いらいら |
Bực mình | |
Thông Học |
通学 |
Đi học |
Thông Cần |
通勤 |
Đi làm |
Quy Quốc |
帰国 |
Về nước |
Quy Trạch |
帰宅 |
Về nhà |
Án Nội |
案内 |
Hướng dẫn |
Chiêu Đãi |
招待 |
Mời mọc |
Thiệu Giới |
紹介 |
Giới thiệu |
Du Nhập |
輸入 |
Nhập khẩu |
Du Xuất |
輸出 |
Xuất khẩu |
Khiếm Tịch |
欠席 |
Vắng mặt |
Xuất Tịch |
出席 |
Có mặt |
Huyên Hoa |
喧嘩 |
Cãi lộn |
Quái Ngã |
怪我 |
Bị thương |
Kiến Vật |
見物 |
Tham quan |
Kiến Học |
見学 |
Tham quan |
Ngoại Xuất |
外出 |
Đi ra ngoài |
Ngoại Thực |
外食 |
Ăn ngoài |
Tu Chính |
修正 |
Chỉnh sửa |
Tu Lí |
修理 |
Sửa chữa |