• Cách đọc

 

Hán Việt Hán tự Ý nghĩa
 

クリスマス ( ku ri su ma su )

Giáng sinh
 

パーティ ( pa- tei )

Buổi tiệc
 

プレゼント ( pu re zen to )

Món quà
 

アイスクリーム ( ai su ku ri- mu )

Kem
 

ケーキ ( ke- ki )

Bánh kem
 

クッキー ( kukki- )

Bánh quy
 

コカコーラ ( ko ka ko- ra )

Cocacola
 

アルコール ( a ru ko- ru )

Rượu
 

ジュース ( zyu- su )

Nước ép
 

コップ ( koppu )

Cốc
 

ガラス ( ga ra su )

Ly
 

バイオリン ( bai o rin )

Violin
 

ピアノ ( pi a no )

Piano
 

ギター ( gi ta- )

Guitar
 

ガス ( ga su )

Gas
 

ガソリン ( ga so rin )

Xăng
 

ガソリンスタンド ( ga so rin su tan do )

Trạm xăng
 

パスポート ( pa su po- to )

Passport
 

ビザ ( bi za )

Visa
 

ベル ( be ru )

Chuông
 

ビル ( bi ru )

Tòa nhà
 

ボタン ( bo tan )

Nút
 

チェック ( chiekku )

Kiểm tra
 

フィルム ( fui ru mu )

Film
 

アルバム ( a ru ba mu )

Album
 

グラム ( gu ra mu )

Gram
 

キロ ( ki ro )

Kilo
 

キログラム ( ki ro gu ra mu )

Kilogram
 

メートル ( me- to ru )

Mét
 

キロメートル ( ki ro me- to ru )

Kilo Mét
 

バッグ ( baggu )

Túi
 

ハンドバッグ ( han do baggu )

Túi xách tay
 

ハンカチ ( han ka chi )

Khăn tay
 

カテン ( ka ten )

Tấm màn
 

アナウンサー ( a na un sa- )

Phát thanh viên
 

アナウンス ( a ba un sa- )

Thông báo
 

コンサート ( kon sa- to )

Buổi biểu diễn
 

メニュー ( me nyu- )

Menu
 

コピー ( ko pi- )

Copy
 

グループ ( gu ru- pu )

Nhóm
 

マッチ ( macchi )

Diêm quẹt
 

オートバイ ( o- to bai )

Motor
 

ページ ( pe- zi )

Trang
 

ポケット ( po ketto )

Túi
 

ポスト ( po su to )

Hòm thư
 

ポスター ( po su ta- )

Áp phích
 

プール ( pu- ru )

Hồ bơi
 

レジ ( re zi )

Quầy tính tiền
 

サンダル ( san da ru )

Dép quai hậu
 

サンドイッチ ( san do icchi )

Bánh Sandwich
 

サラダ ( sa ra da )

Xà lách
 

ヒーター ( hi- ta- )

Bếp lò
 

シャワー ( sha wa- )

Vòi tắm
 

ソフト ( so fu to )

Phần mềm
 

スクリーン ( su ku ri-n )

Màn hình
 

スリッパ ( su rippa )

Dép
 

スーツケース ( su-tsu ke-su )

Vali
 

ステーキ ( su te-ki )

Thịt bò nướng
 

ステレオ ( su te re o )

Stereo
 

テスト ( te su to )

Bài kiểm tra
 

テキスト ( te ki su to )

Văn bản
 

ストーブ ( su to- bu )

Lò sưởi
 

スーツ ( su-tsu )

Bộ com lê