• Cách đọc

 

Hán Việt Hán tự Ý nghĩa
 

デスク ( de su ku )

Bàn giấy
 

テブール ( te bu-ru )

Cái bàn
 

ゼロ ( ze ro )

Số 0
 

ガム ( ga mu )

Kẹo cao su
 

ボーナス ( bo- na su )

Bonus
 

ドラマ ( do ra ma )

Kịch
 

チーム ( chi- mu )

Đội
 

キー ( ki- )

Chìa khóa
 

ハンカチ ( han ka chi )

Khăn tay
 

タオル ( ta o ru )

Khăn lau
 

データ ( de- ta )

Dữ liệu
 

ファイル ( fua i ru )

File
 

キャンプ ( kyam pu )

Cắm trại
 

アイデア ( ai dea )

Ý kiến
 

アイス ( ai su )

Đá, Kem
 

サービス ( sa- bi su )

Dịch vụ
 

チケット ( chi ketto )

 

ボル ( bo ru )

Bóng
 

イメージ ( i me- zi )

Hình ảnh
 

サイズ ( sai zu )

Kích thước
 

サンプル ( sam pu ru )

Mẫu
 

ショップ ( shoppu )

Shop
 

ショック ( shokku )

Shock
 

スケジュール ( su ke zyu- ru )

Bảng thời gian
 

スピード ( su pi- do )

Tốc độ
 

セット ( setto )

Bộ
 

チャンス ( chan su )

Cơ hội
 

チャンネル ( chan ne ru )

Kênh
 

キャンセル ( kyan se ru )

Hủy bỏ
 

ノック ( nokku )

Gõ cửa
 

ミス ( mi su )

Lỗi
 

レベル ( re be ru )

Cấp độ
 

ロボット ( ro botto )

Robot
 

ロケット ( ro ketto )

Rocket
 

カード ( ka- do )

Tấm thẻ
 

カット ( katto )

Cắt
 

コーナー ( ko- na- )

Góc
 

サイン ( sa in )

Kí tên
 

スイッチ ( su icchi )

Công tắc
 

スタート ( su ta- to )

Bắt đầu
 

スタイル ( su tai ru )

Kiểu
 

ストップ ( su toppu )

Dừng
 

ダイエット ( dai etto )

Ăn kiêng
 

タイム ( tai mu )

Thời gian
 

タイプ ( tai pu )

Kiểu
 

バーベキュー ( ba- be kyu- )

Tiệc thịt nướng
 

ビザ ( bi za )

Visa
 

ピザ ( pi za )

Pizza
 

ビル ( bi ru )

Tòa nhà
 

ビール ( bi- ru )

Bia
 

メッセージ ( messe zi )

Tin nhắn
 

ラーメン ( ra- men )

Mì ramen
 

リラックス ( ri rakku su )

Thư giãn
 

リスト ( ri su to )

Danh sách
 

ワイン ( wa in )

Rượu