- Cách đọc
Hán Việt | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mai |
枚 |
Đếm vật mỏng |
Đài |
台 |
Đếm máy móc |
Bản |
本 |
Đếm hình trụ |
Thất |
匹 |
Đếm động vật nhỏ |
Đầu |
頭 |
Đếm động vật lớn |
Sách |
冊 |
Đếm sách vở |
Bôi |
杯 |
Đếm cốc |
Bội |
倍 |
Đếm bội số |
Cá |
個 |
Đếm vật thể |
Nhân |
人 |
Đếm người |
Giai |
階 |
Đếm tầng |
Hồi |
回 |
Đếm lần |
Độ |
度 |
Đếm lần |
Tuế |
歳 |
Tuổi |
Miễu |
秒 |
Giây |
Phân |
分 |
Phút |
Thời |
時 |
Giờ |
Nhật |
日 |
Ngày |
Chu |
週 |
Tuần |
Nguyệt |
月 |
Tháng |
Niên |
年 |
Năm |
Nhất Nhân |
一人 |
1 người |
Nhị Nhân |
二人 |
2 người |
Tam Nhân |
三人 |
3 người |
Tứ Nhân |
四人 |
4 người |
Ngũ Nhân |
五人 |
5 người |
Lục Nhân |
六人 |
6 người |
Thất Nhân |
七人 |
7 người |
Bát Nhân |
八人 |
8 nhân |
Cửu Nhân |
九人 |
9 nhân |
Thập Nhân |
十人 |
19 nhân |
Cam |
甘い |
Ngọt |
Diêm Tân |
塩辛い |
Mặn |
Khổ |
苦い |
Đắng |
Toan |
酸っぱい |
Chua |
Tân |
辛い |
Cay |
Tân |
辛い |
Cay đắng |
Diện Bạch |
面白い |
Thú vị |
Cật |
詰まらない |
Chán |
Nan |
難しい |
Khó khăn |
Dịch |
易しい |
Dễ dàng |
Nghiêm |
厳しい |
Nghiêm khắc |
Ưu |
優しい |
Dễ chịu |
Bạch |
白い |
Trắng |
Hắc |
黒い |
Đen |
Thanh |
青い |
Xanh dương |
Xích |
赤い |
Đỏ |
Hoàng Sắc |
黄色い |
Vàng |
Nhã |
若い |
Trẻ |
Mỹ |
美しい |
Đẹp |
Xú |
醜い |
Xấu |
Trọng |
重い |
Nặng |
Khinh |
軽い |
Nhẹ |
Ô |
汚い |
Dơ |
Ỷ Lệ |
綺麗 |
Sạch |
Cường |
強い |
Mạnh |
Nhược |
弱い |
Yếu |