• Cách đọc

 

Hán Việt Hán tự Ý nghĩa
Nhân Số

人数(にんず)

Số người
Nhân Khẩu

人口(じんこう)

Dân số
Nhân Khí

人気(にんき)

Được yêu thích
Phạm Nhân

犯人(はんにん)

Thủ Phạm
Tân Nhân

新人(しんじん)

Người mới
Mỹ Nhân

美人(びじん)

Người đẹp
Bệnh Nhân

病人(びょうにん)

Bệnh nhân
Nhân Gian

人間(にんげん)

Con người
Cá Nhân

個人(こじん)

Cá nhân
Hoa Hỏa

花火(はなび)

Pháo hoa
Hoa Ốc

花屋(はなや)

Tiệm hoa
Hoa Giá

花嫁(はなよめ)

Cô dâu
Hoa Tế

花婿(はなむこ)

Chú rể
Lễ

(れい)

Cảm ơn
Thang

()

Nước nóng
Trạch

(たく)

Nhà
Trúc

(ひる)

Bữa trưa
Thổ Sản

土産(みやげ)

Quà lưu niệm
Phong Lữ

風呂(ふろ)

Bồn tắm
Hóa

()

Ma
Chúc

(いわ)

Chúc mừng
Hỗ

(たが)

Lẫn nhau
Từ Nghi

辞儀(じぎ)

Cúi chào

()

Xin lỗi
Tri

()らせ

Thông báo
Tiểu Khiến

小遣(こづか)

Tiền tiêu vặt
Cam

(あま)

Ngọt
Diêm Tân

塩辛(しおから)

Mặn
Khổ

(にが)

Đắng
Toan

()っぱい

Chua
Tân

(から)

Cay
Tân

(つら)

Cay đắng
Diện Bạch

面白(おもしろ)

Thú vị
Cật

()まらない

Chán
Nan

(むずか)しい

Khó khăn
Dịch

(やさ)しい

Dễ dàng
Nghiêm

(きび)しい

Nghiêm khắc
Ưu

(やさ)しい

Dễ chịu
Bạch

(しろ)

Trắng
Hắc

(くろ)

Đen
Thanh

(あお)

Xanh dương
Xích

(あか)

Đỏ
Hoàng Sắc

黄色(きいろ)

Vàng
Nhã

(わか)

Trẻ
Mỹ

(うつく)しい

Đẹp

(みにく)

Xấu
Trọng

(おも)

Nặng
Khinh

(かる)

Nhẹ
Ô

(きたな)

Ỷ Lệ

綺麗(きれい)

Sạch
Cường

(つよ)

Mạnh
Nhược

(よわ)

Yếu

ていただきます

We use てくれませんか、てもらえませんか to ask, to request someone to do something 

くれませんか comes from くれる

もらえませんか comes from もらえる, the Potential Verb for もらう

We also can use てもらえないでしょうか to make request, てもらえないでしょうかsound even politer and softer than てもらえませんか

Remember that てform of the Verb has negative form 

 

We use てくださいませんか、ていただけませんかto ask, to request a person of higher social status to do something

くださいませんか comes from くださいます

いただけませんか comes from いただける、the Potential Verb for いただく

ていただけないでしょうかsound even politer and softer than ていただけませんか

 

 

てくれませんか

手伝( てつだ ) ってくれませんか。

Có th giúp tôi không

 

( ) を ( ) してくれませんか。

Có th cho tôi mượn la không 

 

用事( ようじ ) が あるので、 明日( あした )  ( くるま ) を ( ) してくれませんか。

Vì có vic,ngày mai có th cho mượn xe hơi được không

 

その( ところ ) への地図( ちず ) を ( ) いてくれませんか。

Có th vẽ bn đ ti ch đó cho tôi được không

 

( べつ ) のを ( ) せてくれませんか。

Có th cho xem cái khác không 

 

( えき ) に ( むか ) えに ( ) てくれませんか。

Có th đến sân ga đón tôi không 

 

留守( るす ) ( とき ) 、 この( ねこ ) を 世話( せわ ) してくれませんか。

Có th chăm sóc con mèo này khi tôi vng nhà không 

 

明日( あした )  六時( ろくじ ) に ( わたし ) を ( ) こしてくれませんか。

Ngày mai có th đánh thc tôi lúc 6 gi không 

 

( しお ) を ( わた ) してもらえませんか。

Có th đưa tôi  mui không 

 

電話番号( でんわばんごう ) を ( おし ) えてもらえませんか。

Có th cho tôi biết s đin thoi không

 

( えき ) への( ) ( かた ) を ( おし ) えてもらえませんか。

Có th ch cách đến nhà ga cho tôi được không

 

この携帯電話( けいたいでんわ ) を 修理( しゅうり ) してもらえませんか。

Có th sa đin thoi này cho tôi được không 

 

 

ちょっと ( だま ) ってくれませんか。

Có th im lng chút không

 

すみません、飛行機( ひこうき ) 切符( きっぷ ) を 予約( よやく ) してもらえますか。

Xin li Có th cho tôi đt vé máy bay không

 

( つめ ) たいミルクを ( あたた ) めてくれませんか。

Có th hâm nóng sa ngui dùm được không

 

来週( らいしゅう )  水曜日( すいようび ) に 引越( ひっこ ) しを ( たす ) けてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Can you help me move next Wednesday?

•  Tiếng Vit: Bn có th giúp tôi chuyn nhà vào th Tư tun sau được không?

 

明日( あした )  ( ひま ) だったら、この( まち ) を 案内( あんない ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: If you are free tomorrow, can you show me around this town?

•  Tiếng Vit: Nếu ngày mai bn rnh, bn có th dn tôi đi tham quan th trn này được không?

 

( あつ ) いですから、( まど ) を ( すべ ) て ( ) けてくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's hot, so could you please open all the windows?

•  Tiếng Vit: Tri nóng quá, bn có th m tt c các ca s được không?

 

( あめ ) が ( ) っていますから、ちょっと ( かさ ) を ( ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's raining, so could you please lend me an umbrella for a bit?

•  Tiếng Vit: Tri đang mưa, bn có th cho tôi mượn dù mt lát được không?

 

とても ( むずか ) しいので、( わたし ) 宿題( しゅくだい ) を 手伝( てつだ ) ってくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's very difficult, so could you help me with my homework?

•  Tiếng Vit: Bài tp này rt khó, bn có th giúp tôi mt tay được không?

 

煙草( たばこ ) を ( ) いたいから、( ) を ( ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: I want to smoke, so can you give me a light?

•  Tiếng Vit: Tôi mun hút thuc, bn có th cho tôi mượn la được không?

 

一番( いちばん )  ( ちか ) いスーパーへの( みち ) を ( おし ) えてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Can you tell me the way to the nearest supermarket?

•  Tiếng Vit: Bn có th ch cho tôi đường đến siêu th gn nht được không?

 

すみませんが、( わたし ) に ( しお ) を ( まわ ) してくれませんか。

Tiếng Anh: Excuse me, could you pass me the salt?

Tiếng Vit: Xin li, bn có th chuyn l mui cho tôi được không?

すみませんが、会社( かいしゃ ) まで ( くるま ) に ( ) せてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you give me a ride to the company?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th cho tôi đi nh xe đến công ty được không?

 

今晩( こんばん )  忘年会( ぼうねんかい ) に 一緒( いっしょ ) に ( ) てくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you come with me to the year-end party tonight?

•  Tiếng Vit: Ti nay bn có th đi tic cui năm cùng tôi được không?

 

( かばん ) を ( ) けて、中身( なかみ ) を ( ) せてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you open your bag and show me what's inside?

•  Tiếng Vit: Bn có th m cp và cho tôi xem bên trong được không?

 

インク( いんく ) が ( ) れたので、ペンを ( ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: My pen is out of ink, so could you lend me yours?

•  Tiếng Vit: Bút ca tôi hết mc ri, bn có th cho tôi mượn mt chiếc được không?

 

( いま )  ( いそが ) しいので、しばらく 子供達( こどもたち ) と ( あそ ) んでくれませんんか。

•  Tiếng Anh: I'm a bit busy now, so could you play with the children for a while?

•  Tiếng Vit: Bây gi tôi hơi bn, bn có th chơi vi lũ tr mt lát được không?

 

( わたし ) ( しろ ) いシャツに ( ) うネクタイを ( えら ) んでくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you choose a tie that goes with my white shirt?

•  Tiếng Vit: Bn có th chn giúp tôi mt chiếc cà vt hp vi áo sơ mi trng này được không?

 

( わたし ) は 勉強中( べんきょうちゅう ) なので、邪魔( じゃま ) しないでくれませんか。

•  Tiếng Anh: I'm studying, so could you please not disturb me?

•  Tiếng Vit: Tôi đang hc, bn làm ơn đng làm phin tôi được không?

 

子供( こども ) が いますから、ここで 煙草( たばこ ) を ( ) わないでくれませんか。

Tiếng Anh: There are children here, so could you please not smoke here?

Tiếng Vit: Có tr con  đây, bn có th đng hút thu đây được không?

( わたし ) ( あたら ) しい( くるま ) に ( さわ ) らないでくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please not touch my new car?

•  Tiếng Vit: Bn làm ơn đng chm vào chiếc xe mi ca tôi được không?

 

( わたし ) 人生( じんせい ) に ( くち ) を ( ) さないでくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please not interfere with my life?

•  Tiếng Vit: Bn có th đng xen vào chuyn đi tư ca tôi được không?

 

その事件( じけん ) は しばらく 発表( はっぴょう ) しないでくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please not announce that incident for a while?

•  Tiếng Vit: Bn có th đng công b s vic đó trong mt thi gian được không?

 

( きみ ) のために それを したのだから、( おこ ) らないでくれませんか。

•  Tiếng Anh: I did that for you, so could you please not be angry?

•  Tiếng Vit: Tôi làm vy là vì bn, xin bn đng gin được không?

 

( いま )  ちょっと ( いそが ) しいので、子供( こども ) を ( ) かせてくれませんか。

•  Tiếng Anh: I'm a little busy right now, so could you put the children to bed?

•  Tiếng Vit: Bây gi tôi hơi bn, bn có th đưa bn tr đi ng giúp tôi được không?

 

このスマホは ( おお ) きすぎるので、( べつ ) のを ( ) せてくれませんか。

•  Tiếng Anh: This smartphone is too big, so could you show me another one?

•  Tiếng Vit: Chiếc đin thoi này ln quá, bn có th cho tôi xem cái khác được không?

 

明日( あした )  用事( ようじ ) が あるので、( きみ ) ( くるま ) を ( ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: I have an errand to run tomorrow, so could you lend me your car?

•  Tiếng Vit: Ngày mai tôi có vic, bn có th cho tôi mượn xe ô tô ca bn được không?

 

午後四時( ごごよんじ ) に 空港( くうこう ) に ( むか ) えに ( ) てくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you come to the airport to pick me up at 4 PM?

•  Tiếng Vit: Bn có th đến sân bay đón tôi lúc 4 gi chiu được không?

 

留守( るす ) ( あいだ ) ( わたし ) ( ねこ ) 世話( せわ ) を してくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you take care of my cat while I am away?

•  Tiếng Vit: Trong lúc tôi vng nhà, bn có th chăm sóc con mèo ca tôi được không?

 

この封筒( ふうとう ) に 六十円( ろくじゅうえん ) 切手( きって ) を ( ) ってくれませんか。 

Tiếng Anh: Could you put a 60-yen stamp on this envelope?

Tiếng Vit: Bn có th dán tem 60 yên lên phong bì này được không?

この土曜日( どようび ) までに ( わたし ) のバイクを ( なお ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you repair my motorcycle by this Saturday?

•  Tiếng Vit: Bn có th sa xe máy giúp tôi trước th By này được không?

 

( おも ) いですから、この( つくえ ) を ( うご ) かすのを 手伝( てつだ ) ってくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's heavy, so could you help me move this desk?

•  Tiếng Vit: Cái bàn này nng quá, bn có th giúp tôi di chuyn nó được không?

 

( べん ) ( きょう ) しているので、もう( すこ ) し テレビの( おと ) を ( ちい ) さく してくれませんか。

•  Tiếng Anh: I'm studying, so could you please turn down the TV volume a little?

•  Tiếng Vit: Tôi đang hc, bn có th vn nh tiếng TV li mt chút được không?

 

来週( らいしゅう )  水曜日( すいようび ) に 引越( ひっこ ) しを ( たす ) けてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you help me move next Wednesday?

•  Tiếng Vit: Bn có th giúp tôi chuyn nhà vào th Tư tun sau không?

 

明日暇( あしたひま ) だったら、この( まち ) を 案内( あんない ) してくれませんか。

 

Tiếng Anh: If you're free tomorrow, could you show me around this town?

Tiếng Vit: Nếu ngày mai rnh, bn có th dn tôi đi tham quan th trn này không?

( あつ ) いですから、( まど ) を ( すべ ) て ( ) けてくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's hot, so could you open all the windows?

•  Tiếng Vit: Tri nóng quá, bn có th m tt c các ca s không?

 

( あめ ) が ( ) っていますから、ちょっと ( かさ ) を ( ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's raining, so could you lend me an umbrella for a little while?

•  Tiếng Vit: Tri đang mưa, bn có th cho tôi mượn dù mt lát không?

 

とても ( むずか ) しいので、( わたし ) 宿題( しゅくだい ) を 手伝( てつだ ) ってくれませんか。

•  Tiếng Anh: It's very difficult, so could you help me with my homework?

•  Tiếng Vit: Bài tp này rt khó, bn có th giúp tôi mt tay không?

 

煙草( たばこ ) を ( ) いたいから、( ) を ( ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: I want to smoke, so could you lend me a light?

•  Tiếng Vit: Tôi mun hút thuc, bn có th cho tôi mượn la không?

 

一番( いちばん )  ( ちか ) いスーパーへの( みち ) を ( おし ) えてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me the way to the nearest supermarket?

•  Tiếng Vit: Bn có th ch cho tôi đường đến siêu th gn nht không?

 

すみませんが、( わたし ) に ( しお ) を ( まわ ) してくれませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you pass me the salt?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th chuyn l mui cho tôi không?

 

すみませんが、会社( かいしゃ ) まで ( くるま ) に ( ) せてくれませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you give me a ride to the company?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th cho tôi đi nh xe đến công ty không?

 

今晩( こんばん )  忘年会( ぼうねんかい ) に 一緒( いっしょ ) に ( ) てくれませんか。

•  Tiếng Anh: Could you come to the year-end party with me tonight?

•  Tiếng Vit: Ti nay bn có th đi tic cui năm cùng tôi không?

 

 

 

 

 

 

てもらえませんか

その資料( しりょう ) を ( ) つけたら、( ) ぐ ( おく ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: If you find that document, could you please send it to me right away?

•  Tiếng Vit: Nếu bn tìm thy tài liu đó, bn có th gi cho tôi ngay lp tc được không?

 

すみませんが、この( ) を ( すこ ) しの( あいだ )  ( ) っていてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you hold this painting for a little while?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th gi bc tranh này giúp tôi mt lúc được không?

 

一人( ひとり ) で できないので、パーティーの準備( じゅんび ) を 手伝( てつだ ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: I can't do it alone, so could you help me with the party preparations?

•  Tiếng Vit: Tôi không th làm mt mình được, bn có th giúp tôi chun b ba tic được không?

 

すみあせんが、( わたし ) たちの香港旅行( ほんこんりょこう ) を ( ) ( ) してもらえませんか。

Tiếng Anh: Excuse me, could you cancel our trip to Hong Kong?

Tiếng Vit: Xin li, bn có th hy chuyến du lch Hng Kông ca chúng tôi được không?

( ) こえないので、もっと ( おお ) きな( こえ ) で ( はな ) してもらえませんか。

Tiếng Anh: I can't hear you, so could you please speak a little louder?

Tiếng Vit: Tôi không nghe thy, bn có th nói to hơn mt chút được không?

それを ( ) かりやすい英語( えいご ) で 説明( せつめい ) してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you explain that in easy-to-understand English?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thích điu đó bng tiếng Anh d hiu hơn được không?

 

この( おも ) 荷物( にもつ ) を ( はこ ) ぶのを 手伝( てつだ ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you help me carry this heavy luggage?

•  Tiếng Vit: Bn có th giúp tôi vn chuyn hành lý nng này được không?

 

どこで ( ) ( ) えたらよいか ( おし ) えてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me where I should transfer?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi biết phi đi tàu  đâu được không?

 

明後日( あさって ) までに この報告書( ほうこくしょ ) を イタリア( ) に 翻訳( ほんやく ) してもらえませんか。

Tiếng Anh: Could you translate this report into Italian by the day after tomorrow?

Tiếng Vit: Bn có th dch báo cáo này sang tiếng Ý trước ngày kia được không?

これらのテーブルのほこりを ( ) いておいてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you wipe the dust off these tables for me?

•  Tiếng Vit: Bn có th lau bi trên các bàn này giúp tôi được không?

 

出張( しゅっちょう ) ( とき ) ( わたし ) ( ) わりに 子供( こども ) たちの世話( せわ ) を してもらえませんか。

Tiếng Anh: When I'm on a business trip, could you take care of the children for me?

Tiếng Vit: Khi tôi đi công tác, bn có th trông nom bn tr giúp tôi được không?

すみませんが、コンサート( よう ) に よい( せき ) を ( ふた ) つ ( ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you get two good seats for the concert for me?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th ly giúp tôi hai ch ngi tt cho bui hòa nhc được không?

 

この雑誌( ざっし ) は ( ) てないでもらえませんか。まだ ( ) んでいないから。

Tiếng Anh: Could you please not throw away this magazine? I haven't read it yet.

Tiếng Vit: Bn làm ơn đng vt tp chí này được không? Tôi chưđc.

病人( びょうにん ) が ( ねむ ) っていますから、( さわ ) がないでもらえませんか。

•  Tiếng Anh: The patient is sleeping, so could you please not make noise?

•  Tiếng Vit: Bnh nhân đang ng, bn làm ơn đng gây n ào được không?

 

子供( こども ) が いますから、煙草( たばこ ) を ( ) わないでもらえませんか。

•  Tiếng Anh: There are children here, so could you please not smoke?

•  Tiếng Vit: Có tr con  đây, bn làm ơn đng hút thuc được không?

 

すみませんが、( いち ) 万円札( まんえんさつ ) を 五十( ごじゅう ) ペンス硬貨( こうか ) に 両替( りょうがえ ) してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you change this 10,000 yen note into 50-pence coins?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th đi t 10,000 yên này sang tin xu 50 pence được không?

 

明日( あした )  スーパーに ( ) って バターと チーズを ( ) ってきてもらえませんか。

Tiếng Anh: Could you go to the supermarket and buy butter and cheese for me tomorrow?

Tiếng Vit: Ngày mai, bn có th đi siêu th và mua bơ vi phô mai giúp tôi được không?

( わたし ) が 地図( ちず ) ( ) ( )  この( かばん ) を ( ) っていてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you hold this bag while I look at the map?

•  Tiếng Vit: Bn có th cm chiếc cp này trong lúc tôi xem bn đ được không?

 

( くら ) く なってきました。( ) かりを つけてもらえませんか。

Tiếng Anh: It's getting dark. Could you please turn on the light?

Tiếng Vit: Tri bt đu ti ri. Bn có th bt đèn lên được không?

何時( なんじ ) に その列車( れっしゃ ) が 出発( しゅっぱつ ) するのか ( おし ) えてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me what time that train departs?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi biết chuyến tàu đó khi hành lúc my gi được không?

 

( わたし ) ( あたら ) しいドレスに ( ) 帽子( ぼうし ) を ( ) つけてもらえませんか。

Tiếng Anh: Could you find a hat that matches my new dress?

Tiếng Vit: Bn có th tìm giúp tôi mt chiếc mũ hp vi chiếc váy mi này được không?

 

具合( ぐあい ) が ( ) くないので 医者( いしゃ ) を ( ) びにやってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: I'm not feeling well, so could you send for a doctor?

•  Tiếng Vit: Tôi cm thy không khe, bn có th gi bác sĩ giúp tôi được không?

 

( わたし ) が 外出( がいしゅつ ) している( あいだ ) 子供達( こどもたち ) 面倒( めんどう ) を ( ) てもらえませんか。

Tiếng Anh: Could you look after the children while I'm out?

Tiếng Vit: Trong lúc tôi ra ngoài, bn có th trông chng bn tr giúp tôi được không?

( わたし ) 荷物( にもつ ) を ( いえ ) ( まえ ) に ( ) まっている( くるま ) に ( はこ ) んでもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you help me carry my luggage to the car parked in front of the house?

•  Tiếng Vit: Bn có th giúp tôi chuyn hành lý ra chiếc xe đang đu trước nhà được không?

 

東京( とうきょう ) トーワに ( ) きたいですが、タクシを ( ) んでもらえませんか。

•  Tiếng Anh: I want to go to Tokyo Tower, so could you call a taxi for me?

•  Tiếng Vit: Tôi mun đi Tháp Tokyo, bn có th gi giúp tôi mt chiếc taxi được không?

 

( わたし ) が ( ) いたレポートを ( ) んで 間違( まちが ) いがあれば ( なお ) してもらえないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you read the report I wrote and correct any mistakes?

•  Tiếng Vit: Bn có th đc bài báo cáo tôi viết và sa li giúp tôi được không?

 

休暇( きゅうか ) で 留守( るす ) を している( あいだ ) 子供( こども ) 面倒( めんどう ) を ( ) てもらえないでしょうか。

•  Tiếng Anh: While I'm away on vacation, could you look after my children?

•  Tiếng Vit: Trong lúc tôi đi vng ngh l, bn có th trông chng con tôi được không?

 

( かれ ) が ( かえ ) ってきたら、その( こと ) に ついて ( かれ ) に ( はな ) してもらえないでしょうか。

•  Tiếng Anh: When he comes back, could you talk to him about that?

•  Tiếng Vit: Khi anh y v, bn có th nói chuyn vi anh y v chuyn đó được không?

 

( かぎ ) を テーブルの( うえ ) に ( ) いてきました。( おこな ) って( ) ってきてもらえないでしょうか。

•  Tiếng Anh: I left my keys on the table. Could you go and get them for me?

•  Tiếng Vit: Tôi đ quên chìa khóa trên bàn ri. Bn có th đi ly giúp tôi được không?

 

部長( ぶちょう ) が ( もど ) ってきたら、( わたし ) が ( ) いたい( こと ) を ( つた ) えてもらえないでしょうか。

•  Tiếng Anh: When the manager returns, could you tell him that I would like to meet him?

•  Tiếng Vit: Khi trưởng phòng quay li, bn có th nói vi ông y rng tôi mun gp ông y được không?

 

その資料( しりょう ) を ( ) つけたら、( ) ぐ ( おく ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: If you find that document, could you send it to me right away?

•  Tiếng Vit: Nếu bn tìm thy tài liu đó, bn có th gi cho tôi ngay được không?

 

すみませんが、この( ) を ( すこ ) しの( あいだ )  ( ) っていてもらえませんか。

Tiếng Anh: Excuse me, could you hold this painting for a little while?

Tiếng Vit: Xin li, bn có th gi bc tranh này giúp tôi mt lát không?

一人( ひとり ) で できないので、パーティーの準備( じゅんび ) を 手伝( てつだ ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: I can't do it alone, so could you help me with the party preparations?

•  Tiếng Vit: Tôi không th làm mt mình, bn có th giúp tôi chun b ba tic không?

 

すみませんが、私達( わたしたち ) 香港旅行( ほんこんりょこう ) を ( ) ( ) してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you cancel our trip to Hong Kong?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th hy chuyến du lch Hng Kông ca chúng tôi không?

 

( ) こえないので、もっと ( おお ) きな( こえ ) で ( はな ) してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: I can't hear you, so could you speak a little louder?

•  Tiếng Vit: Tôi không nghe thy, bn có th nói to hơn mt chút không?

 

それを ( ) かりやすい英語( えいご ) で 説明( せつめい ) してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you explain that in easy-to-understand English?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thích điu đó bng tiếng Anh d hiu hơn không?

 

この( おも ) 荷物( にもつ ) を ( はこ ) ぶのを 手伝( てつだ ) ってもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you help me carry this heavy luggage?

•  Tiếng Vit: Bn có th giúp tôi mang hành lý nng này không?

 

どこで ( ) ( ) えたらよいか ( おし ) えてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me where I should transfer?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi biết phi đi tàu  đâu không?

 

明後日( あさって ) までに この報告書( ほうこくしょ ) を イタリア( ) に 翻訳( ほんやく ) してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you translate this report into Italian by the day after tomorrow?

•  Tiếng Vit: Bn có th dch báo cáo này sang tiếng Ý trước ngày kia không?

 

これらのテーブルのほこりを ( ) いておいてもらえませんか。

•  Tiếng Anh: Could you wipe the dust off these tables for me?

•  Tiếng Vit: Bn có th lau bi trên các bàn này giúp tôi không?

 

出張( しゅっちょう ) ( とき ) ( わたし ) ( ) わりに 子供達( こどもたち ) 世話( せわ ) を してもらえませんか。

•  Tiếng Anh: When I'm on a business trip, could you take care of the children for me?

•  Tiếng Vit: Khi tôi đi công tác, bn có th trông bn tr giúp tôi không?

 

( わたし ) ( いえ ) へ 配達( はいたつ ) してもらえませんか。

Có th giao hàng đến nhà giúp tôi được không

 

( わたし ) を ( えき ) まで ( ) せて( ) ってもらえませんか

Có th ch giúp tôi đến nhà ga được không

 

これを 小銭( こぜに ) に ( ) えてもらえますか。

Có th giúp đi cái này thành tin l được không

 

今夜( こんや )  あなたの( ところ ) に ( ) めてもらえませんか。

Có th cho tôi  ch bn ti nay được không

 

( えき ) への( ) ( かた ) を ( おし ) えてもらえますか。

Có th ch giúp cách đi đến nhà ga được không

 

( あね ) 雑貨店( ざっかてん ) で ( しお ) を ( ) ってきてくれませんか。 

Ch,mua giúp em mu tim tp hóa có được không

 

( あに ) 明日( あした )  ( はや ) く ( ) こしてくれませんか。  

Anh,ngày mai đánh thc dùm em dy sm có được không

 

コーヒーを ( ) って( ) てくれませんか。          

Có th mang giúp cafe đến đây được không

 

富士山( ふじさん ) への地図( ちず ) を ( ) いてくれませんか。

Có th vẽ giúp bn đ đến núi Phú sĩ được không

 

 

 

 

 

 

 

 

 

てくださいませんか 

一番( いちばん )  ( ちか ) いバス( ) ( ) への( みち ) を ( おし ) えてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me the way to the nearest bus stop?

•  Tiếng Vit: Bn có th ch cho tôi đường đến trm xe buýt gn nht được không?

 

( ) かりづらいので、もう一度( いちど )  ( くわ ) しく 説明( せつめい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: It's a bit hard to understand, so could you please explain it in more detail once again?

•  Tiếng Vit: Hơi khó hiu, bn có th gii thích chi tiết hơn mt ln na được không?

 

すみませんが、この書類( しょるい ) に ( ) を ( とお ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you please look over this document?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th xem qua tài liu này giúp tôi được không?

 

この資料( しりょう ) を ( わたし ) ( ) わりに コピーしてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you make a copy of this document for me?

•  Tiếng Vit: Bn có th sao chép tài liu này giúp tôi được không?

 

午後( ごご )  ( わたし ) ( ) わりに お( きゃく ) さんに 応対( おうたい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: This afternoon, could you deal with the customers for me?

•  Tiếng Vit: Chiu nay, bn có th tiếp khách thay tôi được không?

 

ここには ( なに ) を 記入( きにゅう ) したら ( ) いか ( おし ) えてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please tell me what I should write here?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi biết tôi nên đin gì vào đây được không?

 

( わたし ) は ペンを ( ) くしました。( さが ) すのを 手伝( てつだ ) ってくださいませんか。

•  Tiếng Anh: I lost my pen. Could you help me look for it?

•  Tiếng Vit: Tôi làm mt bút ri. Bn có th giúp tôi tìm nó được không?

 

( わたし ) を ( きみ ) 友人( ゆうじん ) 君子( きみこ ) さんに 紹介( しょうかい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you introduce me to your friend Kimiko?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thiu tôi vi người bn Kimiko ca bn được không?

 

それを もっと 簡単( かんたん ) 言葉( ことば ) で 説明( せつめい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you explain that in simpler terms?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thích điu đó bng t ng đơn gin hơn được không?

 

すみませんが、おっしゃったことを もう一度( いちど )  ( ) ( かえ ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you please repeat what you just said?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th nhc li nhng gì bn va nói được không?

 

すみませんが、明日午前( あすごぜん )  その品物( しなもの ) を ( いえ ) に ( とど ) けてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you deliver that item to my house tomorrow morning?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th giao hàng đó đến nhà tôi vào sáng mai được không?

 

( いま )  ちょっと ( いそが ) しいので、 ( すこ ) し ( ) ってくださいませんか。

•  Tiếng Anh: I'm a bit busy now, so could you please wait for a little while?

•  Tiếng Vit: Bây gi tôi hơi bn, bn có th đi mt lát được không?

 

今晩( こんばん )  忘年会( ぼうねんかい ) で ( わたし ) と 一緒( いっしょ ) に ( おど ) ってくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you dance with me at the year-end party tonight?

•  Tiếng Vit: Ti nay, bn có th nhy cùng tôi trong ba tic cui năm được không?

 

もっと ( ひろ ) くて、( なが ) めが いい部屋( へや ) を ( ) えてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you change to a more spacious room with a better view?

•  Tiếng Vit: Bn có th đi sang mt căn phòng rng hơn và có tm nhìn đp hơđược không?

 

すみませんが、お( ちゃ ) を ( ) れてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you make me some tea?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th pha giúp tôi mt tách trà được không?

 

もっと ( するど ) いナイフを ( ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you lend me a sharper knife?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi mượn mt con dao sc hơn được không?

 

よければ、明後日( あさって )  この( まち ) を 案内( あんない ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: If you'd like, could you show me around this town the day after tomorrow?

•  Tiếng Vit: Nếu được, bn có th dn tôi đi tham quan th trn này vào ngày kia được không?

 

( ) こえないので、質問( しつもん ) を ( ) ( かえ ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: I can't hear you, so could you please repeat the question?

•  Tiếng Vit: Tôi không nghe thy, bn có th lp li câu hi được không?

 

明日( あした )  用事( ようじ ) が あるので 六時( ろくじ ) に ( ) こしてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: I have an errand to run tomorrow, so could you wake me up at 6 o'clock?

•  Tiếng Vit: Ngày mai tôi có vic, bn có th đánh thc tôi dy lúc 6 gi được không?

 

一番( いちばん )  ( ちか ) いバス( ) ( ) への( みち ) を ( おし ) えてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me the way to the nearest bus stop?

•  Tiếng Vit: Bn có th ch cho tôi đường đến trm xe buýt gn nht không?

 

( ) かりづらいので、もう一度( いちど )  ( くわ ) しく 説明( せつめい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: It's a bit hard to understand, so could you explain it in more detail once again?

•  Tiếng Vit: Hơi khó hiu, bn có th gii thích chi tiết hơn mt ln na không?

 

すみませんが、この書類( しょるい ) に ( ) を ( とお ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you please look over this document?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th xem qua tài liu này giúp tôi không?

 

この資料( しりょう ) を ( わたし ) ( ) わりに コピーしてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you make a copy of this document for me?

•  Tiếng Vit: Bn có th sao chép tài liu này giúp tôi không?

 

午後( ごご )  ( わたし ) ( ) わりに お( きゃく ) さんに 応対( おうたい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: This afternoon, could you deal with the customers for me?

•  Tiếng Vit: Chiu nay, bn có th tiếp khách thay tôi không?

 

ここには ( なに ) を 記入( きにゅう ) したら( ) いか ( おし ) えてくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me what I should write here?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi biết tôi nên đin gì vào đây không?

 

( わたし ) は ペンを ( ) くしました。( さが ) すのを 手伝( てつだ ) ってくださいませんか。

•  Tiếng Anh: I lost my pen. Could you help me look for it?

•  Tiếng Vit: Tôi làm mt bút ri. Bn có th giúp tôi tìm nó không?

 

( わたし ) を ( きみ ) 友人( ゆうじん ) 君子( きみこ ) さんに 紹介( しょうかい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you introduce me to your friend Kimiko?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thiu tôi vi người bn Kimiko ca bn không?

 

それを もっと 簡単( かんたん ) 言葉( ことば ) で 説明( せつめい ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Could you explain that in simpler terms?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thích điu đó bng t ng đơn gin hơn không?

 

すみませんが、おっしゃったことを もう一度( いちど )  ( ) ( かえ ) してくださいませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you please repeat what you just said?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th nhc li nhng gì bn va nói không?

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ていただけませんか

この電報( でんぽう ) を ( ) ぐに ( ) っていただけませんか。

Tiếng Anh: Could you please send this telegram right away?

Tiếng Vit: Bn có th gi bc đin này ngay lp tc được không?

ここで 手荷物( てにもつ ) を ( あず ) かっていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you check my hand luggage here?

•  Tiếng Vit: Bn có th gi hành lý xách tay ca tôi  đây được không?

 

次回( じかい ) は もっと ( はや ) く ( ) ていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please come earlier next time?

•  Tiếng Vit: Ln sau bn có th đến sm hơn mt chút được không?

 

この駐車券( ちゅうしゃけん ) に ( はん ) を ( ) していただけませんか。

Tiếng Anh: Could you please stamp this parking ticket?

Tiếng Vit: Bn có th đóng du vào vé đ xe này được không?

( ほか ) には もっと ( やす ) いホテルを 紹介( しょうかい ) していただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you recommend another cheaper hotel?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thiu mt khách sn khác r hơn được không?

手帳( てちょう ) に お名前( なまえ ) と 電話番号( でんわばんごう ) を ( ) いていただけませんか。

Tiếng Anh: Could you please write your name and phone number in my notebook?

Tiếng Vit: Bn có th viết tên và s đin thoi ca bn vào s tay giúp tôi được không?

四時( よじ ) まで 荷物( にもつ ) を ( あず ) かっていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you hold my luggage until 4 o'clock?

•  Tiếng Vit: Bn có th gi hành lý ca tôi đến 4 gi được không?

 

私達( わたしたち ) に 写真( しゃしん ) を 一枚( いちまい )  ( ) っていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you take a picture of us?

•  Tiếng Vit: Bn có th chp giúp chúng tôi mt tm hình được không?

 

今度( こんど ) 週末( しゅうまつ ) に お( たく ) に ( ) めていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you let me stay at your place this weekend?

•  Tiếng Vit: Cui tun này, bn có th cho tôi  li nhà bn được không?

 

すみませんが 砂糖( さとう ) を ( ) っていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you pass me the sugar?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th ly giúp tôi đường được không?

 

明日( あした ) ( わたし ) ( いぬ ) 世話( せわ ) を していただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you take care of my dog tomorrow?

•  Tiếng Vit: Ngày mai, bn có th chăm sóc con chó ca tôi được không?

 

三百六十( さんびゃくろくじゅう ) 号室( ごうしつ ) ( ) ( かぎ ) を ( ) していただきませんか。

•  Tiếng Anh: Could you lend me the spare key to room 360?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi mượn chìa khóa d phòng ca phòng 360 được không?

 

( こわ ) れていた( もの ) を 早急( さっきゅう ) に 交換( こうかん ) していただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please replace the broken item as soon as possible?

•  Tiếng Vit: Bn có th thay thế đ vt b hng đó ngay lp tc được không?

 

このシャツを ( ちい ) さいのと ( ) えていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you exchange this shirt for a smaller one?

•  Tiếng Vit: Bn có th đi chiếc áo này ly mt chiếc nh hơn được không?

 

このセーターを ( おお ) きいのと 交換( こうかん ) していただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you exchange this sweater for a larger one?

•  Tiếng Vit: Bn có th đi chiếc áo len này ly mt chiếc ln hơn được không?

 

( かれ ) 報告書( ほうこくしょ ) のコピーを 二十( にじゅう ) ( )  取っていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you get 20 copies of his report?

•  Tiếng Vit: Bn có th ly giúp tôi 20 bn sao báo cáo ca anh y được không?

 

一番( いちばん )  ( ちか ) 動物園( どうぶつえん ) は どこに あるか ( おし ) えていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me where the nearest zoo is?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tôi biết s thú gn nh đâu được không?

          

電話機( でんわき ) が 故障( こしょう ) しているかどうか 調( しら ) べていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you check if the phone is out of order?

•  Tiếng Vit: Bn có th kim tra xem máy đin thoi này có b hng không được không?

 

このスーツケースを ( はこ ) ぶのを 手伝( てつだ ) っていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you help me carry this suitcase?

•  Tiếng Vit: Bn có th giúp tôi mang chiếc vali này được không?

 

この部屋( へや ) では 煙草( たばこ ) を ( ) わないでいただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please not smoke in this room?

•  Tiếng Vit: Bn làm ơn đng hút thuc trong phòng này được không?

 

 

すみませんが このお( ばあ ) さんに ( せき ) を ( ゆず ) っていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you please give up your seat for this old lady?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th nhường ch cho bà c này được không?

 

野球場( やきゅうじょう ) に どうやって ( ) ったらよいか ( おし ) えていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you tell me how to get to the baseball stadium?

•  Tiếng Vit: Bn có th ch cho tôi cách đi đến sân bóng chày được không?

 

すみませんが ラジオのスイッチを ( ) っていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you turn off the radio?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th tt đài radio được không?

 

( きん ) ( よう ) ( ) ( ) ( ぜん )  十時( じゅうじ ) に ホテルに ( むか ) えに ( ) ていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you please come to the hotel to pick me up at 10 AM on Friday?

•  Tiếng Vit: Bn có th đến khách sn đón tôi lúc 10 gi sáng th Sáu được không?

 

身分確認( みぶんかくにん ) のために あなたの運転免許証( うんてんめんきょしょう ) を ( ) せていただけないでしょうか。

Tiếng Anh: Could you please show me your driver's license for identification?

Tiếng Vit: Bn có th cho tôi xem bng lái xe đ xác nhn danh tính được không?

 

この料理( りょうり ) を もう( すこ ) し ( あたた ) めていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you warm up this dish a little more?

•  Tiếng Vit: Bn có th hâm nóng món ăn này lên mt chút được không?

 

日本語( にほんご ) が ( はな ) せる( ひと ) と ( ) わっていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you change to someone who can speak Japanese?

•  Tiếng Vit: Bn có th đi người nói chuyn vi tôi sang người có th nói tiếng Nht được không?

 

ロンドンで 滞在( たいざい ) する場所( ばしょ ) を 推薦( すいせん ) していただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you recommend a place to stay in London?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thiu mt nơi đ  ti London được không?

 

全部( ぜんぶ ) ( しな ) を 一個( いっこ ) ( おお ) きい( ふくろ ) に ( ) れていただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: Could you put all the items into one big bag?

•  Tiếng Vit: Bn có th cho tt c các món đ này vào mt túi ln được không?

 

英語( えいご ) が あまり 上手( じょうず ) じゃないので、もう( すこ ) し ゆっくり ( はな ) していただけないでしょうか。

•  Tiếng Anh: My English is not very good, so could you please speak a little more slowly?

•  Tiếng Vit: Tiếng Anh ca tôi không gii lm, bn có th nói chm li mt chút được không?

 

電話( でんわ ) で お( きゃく ) さんと ( はな ) しているので、もう( すこ ) し ( しず ) かに していただけませんか。

•  Tiếng Anh: I'm on the phone with a customer, so could you please be a little quieter?

•  Tiếng Vit: Tôi đang nói chuyn đin thoi vi khách hàng, bn có th gi yên lng hơn mt chút được không?

 

ていただけませんか

この電報( でんぽう ) を ( ) ぐに ( ) っていただけませんか。

Tiếng Anh: Could you please send this telegram right away?

Tiếng Vit: Bn có th gi bc đin này ngay lp tc không?

ここで 手荷物( てにもつ ) を ( あず ) かっていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you check my hand luggage here?

•  Tiếng Vit: Bn có th gi hành lý xách tay ca tôi  đây không?

 

次回( じかい ) は もっと ( はや ) く ( ) ていただけませんか。

Tiếng Anh: Could you please come earlier next time?

Tiếng Vit: Ln sau bn có th đến sm hơn không?

この駐車券( ちゅうしゃけん ) に ( はん ) を ( ) していただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please stamp this parking ticket?

•  Tiếng Vit: Bn có th đóng du vào vé đ xe này không?

 

( ほか ) には もっと ( やす ) いホテルを 紹介( しょうかい ) していただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you recommend another cheaper hotel?

•  Tiếng Vit: Bn có th gii thiu mt khách sn khác r hơn không?

 

手帳( てちょう ) に お名前( なまえ ) と 電話番号( でんわばんごう ) を ( ) いていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you please write your name and phone number in my notebook?

•  Tiếng Vit: Bn có th viết tên và s đin thoi ca bn vào s tay giúp tôi không?

 

四時( よんじ ) まで 荷物( にもつ ) を ( あず ) かっていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you hold my luggage until 4 o'clock?

•  Tiếng Vit: Bn có th gi hành lý ca tôi đến 4 gi không?

 

私達( わたしたち ) に 写真( しゃしん ) を 一枚( いちまい )  ( ) っていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Could you take a picture of us?

•  Tiếng Vit: Bn có th chp giúp chúng tôi mt tm hình không?

 

今度( こんど ) 週末( しゅうまつ ) に お( たく ) に ( ) めていただけませんか。

Tiếng Anh: Could you let me stay at your place this weekend?

Tiếng Vit: Cui tun này, bn có th cho tôi  li nhà bn không?

すみませんが 砂糖( さとう ) を ( ) っていただけませんか。

•  Tiếng Anh: Excuse me, could you pass me the sugar?

•  Tiếng Vit: Xin li, bn có th ly giúp tôi đường không?