- Cách đọc
Câu 1:
おします
Đẩy
Kéo
Đánh đàn
Câu 2:
かぶります
Mặc ( Áo)
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Cởi
Câu 3:
せいこう
Thành công
Thất bại
Cấm hút thuốc
Cấm
Câu 4:
れんしゅう
Thành công
Cấm hút thuốc
Luyện tập
Thất bại
Câu 5:
きます
Mặc ( Áo)
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Cởi
Câu 6:
かります
Mượn
Cho mượn
Trả lại
Sửa,Chữa
Câu 7:
ひきます
Mặc ( Áo)
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Đánh đàn
Câu 8:
きんえん
Cấm hút thuốc
Cấm
Giải lao
Câu 9:
あんしん
Giặt giũ
An tâm
Quét dọn
Dùng bữa
Câu 10:
きんし
Lo lắng
An tâm
Cấm
Giải lao
Câu 11:
うき
Mùa mưa
Mùa nắng
Mùa Xuân
Mùa Thu
Câu 12:
あき
Xuân
Hạ
Thu
Đông
Câu 13:
てつだいます
Đi ra ngoài
Cho xem
Pha trộn
Giúp đỡ
Câu 14:
はる
Xuân
Hạ
Thu
Đông
Câu 15:
せんたく
Giặt giũ
Ôn tập
Luyện tập
Thất bại
Câu 16:
かんき
Mùa mưa
Mùa nắng
Mùa Xuân
Mùa Thu
Câu 17:
しっぱい
Thành công
Cấm hút thuốc
Cấm
Thất bại
Câu 18:
そうじ
Giặt giũ
Ôn tập
Quét dọn
Dùng bữa
Câu 19:
すてます
Vứt bỏ
Đẩy
Kéo
Đánh đàn
Câu 20:
ひきます
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Kéo
Mặc ( Áo)
Câu 21:
しんぱい
Lo lắng
An tâm
Quét dọn
Dùng bữa
Câu 22:
ふくしゅう
Thành công
Ôn tập
Luyện tập
Thất bại
Câu 23:
さわぎます
Cứu giúp
Làm ồn
Gấp gáp
Giúp đỡ
Câu 24:
はずします
Mặc ( Áo)
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Tháo
Câu 25:
あびます
Bơi lội
Làm ồn
Tắm
Vui chơi
Câu 26:
やめます
Từ Bỏ
Thu gom
Tắm
Cho xem
Câu 27:
かします
Mượn
Cho mượn
Trả lại
Sửa,Chữa
Câu 28:
まぜます
Từ Bỏ
Thu gom
Tắm
Pha trộn
Câu 29:
あつめます
Cho xem
Thu gom
Từ Bỏ
Pha trộn
Câu 30:
およぎます
Bơi lội
Làm ồn
Gấp gáp
Giúp đỡ
Câu 31:
みせます
Từ Bỏ
Thu gom
Cho xem
Pha trộn
Câu 32:
かいます
Vứt bỏ
Đẩy
Nuôi con vật
Nhặt
Câu 33:
ひろいます
Vứt bỏ
Đẩy
Kéo
Nhặt
Câu 34:
ぬぎます
Mặc ( Áo)
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Cởi
Câu 35:
しょくじ
Giặt giũ
Ôn tập
Luyện tập
Dùng bữa
Câu 36:
かえします
Mượn
Cho mượn
Trả lại
Sửa,Chữa
Câu 37:
ふゆ
Xuân
Hạ
Thu
Đông
Câu 38:
きゅうけい
Lo lắng
An tâm
Quét dọn
Giải lao
Câu 39:
でかけます
Từ Bỏ
Đi ra ngoài
Cho xem
Pha trộn
Câu 40:
はきます
Mặc ( Áo)
Mặc ( Quần, Váy)
Đội lên đầu
Cởi
Câu 41:
なおします
Mượn
Cho mượn
Trả lại
Sửa,Chữa
Câu 42:
たすけます
Cứu giúp
Đi ra ngoài
Cho xem
Pha trộn
Câu 43:
いそぎます
Cứu giúp
Đi ra ngoài
Gấp gáp
Giúp đỡ
Câu 44:
なつ
Xuân
Hạ
Thu
Đông
Số câu đúng : 0/44
Tổng điểm : 0