- Cách đọc
Câu 1:
あいさつ
Vắng nhà
Chào hỏi
Làm phiền
Câu 2:
けしょう
Thất vọng
Khó chịu
Trang điểm
Giật mình
Câu 3:
じゃま
Làm phiền
Vắng nhà
Trang điểm
Giật mình
Câu 4:
さわります
Dán
Sờ
Ngủ
Tức giận
Câu 5:
めいわく
Vắng nhà
Trang điểm
Giật mình
Làm phiền
Câu 6:
もどします
Trang trí
Trả lại
Cắn
Giẫm
Câu 7:
ねむります
Dán
Trò chuyện
Ngủ
Tức giận
Câu 8:
つきます
Quay lại
Đi
Đến
Đến nơi
Câu 9:
ちこく
Đính hôn
Ly hôn
Kết hôn
Trễ
Câu 10:
もどります
Quay lại
Đi
Đến
Trở về
Câu 11:
ざんぎょう
Công tác
Phiên dịch
Tăng ca
Tốt nghiệp
Câu 12:
しらべます
Sắp xếp
Thông báo
Dọp dẹp
Tìm hiểu
Câu 13:
りこん
Đính hôn
Ly hôn
Kết hôn
Bàn bạc
Câu 14:
びっくり
Thất vọng
Khó chịu
Chuyển chỗ
Giật mình
Câu 15:
せつめい
Về sớm
Chú ý
Tăng ca
Giải thích
Câu 16:
そつぎょう
Công tác
Phiên dịch
Thông dịch
Tốt nghiệp
Câu 17:
しつもん
Hỏi
Xuất viện
Nhập viện
Chuyển chỗ
Câu 18:
おこります
Dán
Trò chuyện
Vận chuyển
Tức giận
Câu 19:
はこびます
Tiếp tục
Vận chuyển
Trồng trọt
Câu 20:
しゅっちょう
Công tác
Phiên dịch
Thông dịch
Trễ
Câu 21:
こんやく
Đính hôn
Ly hôn
Kết hôn
Bàn bạc
Câu 22:
しゃべります
Tiếp tục
Trò chuyện
Vận chuyển
Trồng trọt
Câu 23:
そうだん
Đính hôn
Ly hôn
Kết hôn
Bàn bạc
Câu 24:
ほんやく
Đính hôn
Phiên dịch
Thông dịch
Trễ
Câu 25:
うえます
Tiếp tục
Nhận lấy
So sánh
Trồng trọt
Câu 26:
じゅんび
Chuẩn bị
Báo cáo
Chào hỏi
Làm phiền
Câu 27:
しらせます
Tiếp tục
Thông báo
Dọp dẹp
So sánh
Câu 28:
けっこん
Đính hôn
Ly hôn
Kết hôn
Bàn bạc
Câu 29:
ひっこし
Chuẩn bị
Báo cáo
Chào hỏi
Chuyển chỗ
Câu 30:
ほうこく
Vắng nhà
Báo cáo
Chào hỏi
Làm phiền
Câu 31:
いらいら
Báo cáo
Khó chịu
Chuyển chỗ
Chuẩn bị
Câu 32:
かたづけます
Sắp xếp
Tìm hiểu
Dọp dẹp
Thông báo
Câu 33:
くらべます
Sắp xếp
Thông báo
So sánh
Tìm hiểu
Câu 34:
つうやく
Đính hôn
Thông dịch
Trễ
Câu 35:
かみます
Trang trí
Sờ
Cắn
Giẫm
Câu 36:
たいいん
Chuẩn bị
Xuất viện
Nhập viện
Chuyển chỗ
Câu 37:
つづけます
Tiếp tục
Nhận lấy
So sánh
Tìm hiểu
Câu 38:
うけます
Sắp xếp
Nhận lấy
So sánh
Tìm hiểu
Câu 39:
ちゅうい
Công tác
Chú ý
Tăng ca
Tốt nghiệp
Câu 40:
そうたい
Về sớm
Chú ý
Tăng ca
Tốt nghiệp
Câu 41:
きます
Quay lại
Đến
Trở về
Đến nơi
Câu 42:
がっかり
Thất vọng
Khó chịu
Chuyển chỗ
Chuẩn bị
Câu 43:
はります
Dán
Trò chuyện
Vận chuyển
Trồng trọt
Câu 44:
るす
Thất vọng
Vắng nhà
Trang điểm
Giật mình
Câu 45:
かざります
Trang trí
Sờ
Ngủ
Tức giận
Câu 46:
いきます
Đi
Đến
Trở về
Đến nơi
Câu 47:
かえります
Quay lại
Đi
Trở về
Đến nơi
Câu 48:
ふみます
Trang trí
Sờ
Ngủ
Giẫm
Câu 49:
にゅういん
Chuẩn bị
Xuất viện
Nhập viện
Chuyển chỗ
Câu 50:
ならべます
Sắp xếp
Thông báo
Dọp dẹp
Trò chuyện
Số câu đúng : 0/50
Tổng điểm : 0