- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
みち |
Con đường |
どおり |
Con đường |
うみ |
Biển |
かわ |
Sông |
いずみ |
Suối |
おんせん |
Suối nước nóng |
やま |
Núi |
おか |
Đồi |
みずうみ |
Hồ |
いけ |
Ao |
しま |
Đảo |
かいがん |
Bờ biển |
たに |
Thung lũng |
とうげ |
Đèo |
たき |
Thác |
はやし |
Rừng |
もり |
Rừng sâu |
みどり |
Cây xanh, màu xanh |
つき |
Mặt trăng |
たいよう |
Mặt trời |
ちきゅう |
Trái đất |
うちゅう |
Vũ trụ |
ほし |
Ngôi sao |
そら |
Bầu trời |
おおきい |
Lớn |
ちいさい |
Nhỏ |
たかい |
Cao |
ひくい |
Thấp |
たかい |
Đắt |
やすい |
Rẻ |
ひろい |
Rộng |
せまい |
Hẹp |
あかるい |
Sáng sủa |
くらい |
Tối tăm |
あたらしい |
Mới |
ふるい |
Cũ |
かたい |
Cứng |
やわらかい |
Mềm |
ちかい |
Gần |
とおい |
Xa |
あつい |
Nóng (không khí) |
あつい |
Nóng (vật thể) |
あつい |
Dày |
さむい |
Lạnh (Không khí) |
つめたい |
Lạnh (Vật thể) |
うすい |
Mỏng |
おいしい |
Ngon |
まずい |
Dở |
むずかしい |
Khó |
やさしい |
Dễ |
きびしい |
Khó tính |
やさしい |
Dễ chịu |
おもしろい |
Thú vị |
つまらない |
Chán nản |
べんり |
Tiện lợi |
ふべん |
Bất tiện |
かんたん |
Đơn giản |
ふくざつ |
Phức tạp |
あんぜん |
An toàn |
きけん |
Nguy hiểm |
ハンサム |
Đẹp trai |
きれい |
Đẹp |
しずか |
Yên tĩnh |
にぎやか |
Nhộn nhịp |