- Cách đọc
ogogoo
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
うるさい |
Ồn ào |
ただしい |
Chính xác |
わかい |
Trẻ |
おさない |
Ấu thơ |
あまい |
Ngọt |
しおからい |
Mặn |
からい |
Cay |
にがい |
Đắng |
すっぱい |
Chua |
うすい |
Nhạt |
こい |
Đậm |
こわい |
Đáng sợ |
かわいい |
Đáng yêu |
いい |
Tốt, Ổn |
よい |
Tốt, Ổn |
よろしい |
Tốt, Ổn |
ふかい |
Sâu |
あさい |
Cạn |
ざんねん |
Đáng tiếc |
いろいろ |
Đa dạng |
さまざま |
Đa dạng |
きんきゅう |
Khẩn cấp |
げんき |
Khỏe mạnh |
びょうき |
Bệnh |
たいくつ |
Chán nản |
たいせつ |
Quan trọng |
だいじ |
Quan trọng |
じゅうよう |
Quan trọng |
ゆかい |
Thoải mái |
ふかい |
Khó chịu |
きんべん |
Siêng năng |
たいだ |
Biếng nhác |
たいへん |
Vất vả |
こんなん |
Khó khăn |
とくべつ |
Đặc biệt |
こうふく |
Hạnh phúc |
しあわせ |
Hạnh phúc |
ふこう |
Bất hạnh |
まじめ |
Nghiêm túc |
ふしぎ |
Kì lạ |
ふちゅうい |
Bất cẩn |
しんぱい |
Lo lắng |
あんしん |
An tâm |
じゆう |
Tự do |
すき |
Thích |
だいすき |
Yêu thích |
きらい |
Ghét |
だいきらい |
Rất ghét |
じょうず |
Giỏi |
へた |
Dở |
とくい |
Giỏi |
にがて |
Dở |
すてき |
Tuyệt vời |