- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
おなじ |
Giống nhau |
ちがい |
Khác nhau |
パーティ |
Buổi tiệc |
きねんび |
Ngày kỉ niệm |
けっこんしき |
Lễ cưới |
そうしき |
Lễ tang |
にゅうがくしき |
Lễ nhập học |
そつぎょうしき |
Lễ tốt nghiệp |
そうべつかい |
Tiệc chia tay |
かんげいかい |
Tiệc nghênh đón |
ぼうねんかい |
Tiệc cuối năm |
しんねんかい |
Tiệc đầu năm |
うんどうかい |
Hội thể thao |
どうそうかい |
Tiệc họp lớp |
のみかい |
Tiệc nhậu |
まつり |
Lễ hội |
おはなみ |
Lễ hội ngắm hoa |
しょうがつ |
Năm mới |
おとしだま |
Tiền lì xì |
たからくじ |
Vé số |
こまかい |
Chi tiết |
くわしい |
Tường tận |
ねむい |
Buồn ngủ |
するどい |
Sắc bén |
にぶい |
Cùn mòn |
いたい |
Đau đớn |
あぶない |
Nguy hiểm |
かゆい |
Ngứa ngáy |
ゆるい |
Lỏng lẻo |
きつい |
Chật khít |
すごい |
Kinh khủng |
ひどい |
Kinh khủng |
やばい |
Nguy hiểm |
じゆう |
Tự do |
ひつよう |
Cần thiết |
むちゃ |
Ngớ ngẩn |
むだ |
Vô ích |
むり |
Vô lí |
だめ |
Không được phép |
おだやか |
Tĩnh lặng |
なごやか |
An ổn |
りこう |
Thông minh |
ようい |
Đơn giản |
ゆうかん |
Dũng cảm |
しょうじき |
Chính trực |
ふせい |
Bất chính |
せいかく |
Chính xác |
たいへん |
Khó khăn |
こんなん |
Khốn khổ |