• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

しんちょう ( shin chou )

Chiều cao

たいじゅう ( tai zyuu )

Trọng lượng

しつもん ( shi tsu mon )

Câu hỏi

こたえ ( ko ta e )

Câu trả lời

しりょう ( shi ryou )

Tài liệu

ざいりょう ( zai ryou )

Nguyên liệu

じんこう ( zin kou )

Dân số

しんごう ( shin gou )

Tín hiệu

じゅうしょ ( zyuu syo )

Địa chỉ

ばしょ ( ba syo )

Nơi chốn

アドレス ( a do re su )

Địa chỉ

アルバイト ( a ru bai to )

Việc làm thêm

インターネット ( in ta- netto )

Internet

メール ( me-ru )

Mail

ゲーム ( ge-mu )

Game

パスポート ( pa su po- to )

Passport

ビサ ( bi za )

Visa

コンピューター ( kom pyu- ta- )

Máy tính

パソコン ( pa so kon )

Máy tính cá nhân

クラブ ( ku ra bu )

Câu lạc bộ

クラス ( ku ra su )

Lớp học

コップ ( koppu )

Cốc, Tách

ガラス ( ga ra su )

Ly

おかしい ( o ka shii )

Kì lạ

あやしい ( a ya shii )

Đáng nghi

かしこい ( ka shi koi )

Thông minh

しつこい ( shi tsu koi )

Lằng nhằng

よろしい ( yo ro shii )

Tốt, Ổn

いそがしい ( i so ga shii )

Bận bịu

めずらしい ( me zu ra shii )

Hiếm

したしい ( shi ta shii )

Thân thiết

まぶしい ( ma bu shii )

Chói chang

たのもしい ( ta no mo shii )

Tin cậy

はずかしい ( ha zu ka shii )

Xấu hổ

なつかしい ( na tsu ka shii )

Yêu dấu

くるしい ( ku ru shii )

Khó chịu

すばらしい ( su ba ra shii )

Tuyệt vời

おとなしい ( o to na shii )

Ngoan ngoãn

うらやましい ( u ra ya ma shii )

Ghen tị

すみやか ( su mi ya ka )

Nhanh chóng

すこやか ( su ko ya ka )

Khỏe mạnh

わがまま ( wa ga ma ma )

Ích kỉ

ケチ ( ke chi )

Keo kiệt

あいまい ( ai mai )

Mập mờ

ぜいたく ( zei ta ku )

Xa xỉ

おおぜい ( oo zei )

Nhiều

りっぱ ( rippa )

Huy hoàng

はで ( ha de )

Sặc sỡ

ゆたか ( yu ta ka )

Phong phú

しんちょう ( shin chou )

Thận trọng

ぶれい ( bu rei )

Vô lễ

ぶじ ( bu zi )

An toàn

よけい ( yo kei )

Dư thừa

やっかい ( yakkai )

Phiền phức

おしゃれ ( o sha re )

Sành điệu

ひじょう ( hi zyou )

Cực kì

しんけん ( shin ken )

Nghiêm túc