• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

うえ ( u e )

Trên

した ( shi ta )

Dưới

まえ ( ma e )

Trước

うしろ ( u shi ro )

Sau

なか ( na ka )

Trong

そと ( so to )

Ngoài

そば ( so ba )

Bên cạnh

となり ( to na ri )

Gần bên

むこう ( mu kou )

Đối diện

よこ ( yo ko )

Ngang

たて ( ta te )

Dọc

ななめ ( na na me )

Xéo

ちかく ( chi ka ku )

Chỗ gần

とおく ( too ku )

Chỗ xa

みぎ ( mi gi )

Phải

ひだり ( hi da ri )

Trái

あいだ ( ai da )

Giữa

がわ ( ga wa )

Phía, Phe

ほう ( hou )

Hướng

うち ( u chi )

Bên trong

うら ( u ra )

Mặt trong, Mặt sau

おもて ( o mo te )

Mặt ngoài, Mặt trước

ひがし ( hi ga shi )

Đông

にし ( ni shi )

Tây

みなみ ( mi na mi )

Nam

きた ( ki ta )

Bắc

ほくぶ ( ho ku bu )

Miền bắc

ちゅうぶ ( chuu bu )

Miền trung

なんぶ ( nam bu )

Miền nam

あります ( a ri   )

Có (Vật thể)

います ( i   )

Có (Vật thể sống)

ちかいます ( chi kai   )

Thề

ねがいます ( ne gai   )

Mong muốn

うばいます ( u bai   )

Cướp đoạt

むかいます ( mu kai   )

Hướng đến

すくいます ( su kui   )

Cứu giúp

せおいます ( se oi   )

Cõng

てつだいます ( te tsu dai   )

Giúp đỡ

おこないます ( o ko nai   )

Tiến hành

うしないます ( u shi nai   )

Đánh mất

あきます ( a ki   )

Mở

あきます ( a ki   )

Trống trải

すきます ( su ki   )

Vắng vẻ

ききます ( ki ki   )

Nghe, Hỏi

ききます ( ki ki   )

Hiệu quả

かきます ( ka ki   )

Viết

かきます ( ka ki   )

Gãi

おきます ( o ki   )

Đặt, Để

いきます ( i ki   )

Đi

ひきます ( hi ki   )

Kéo

ひきます ( hi ki   )

Đàn

はきます ( ha ki   )

Mặc (dưới thắt lưng)

はきます ( ha ki   )

Ói

ふきます ( fu ki   )

Thổi

ふきます ( fu ki   )

Lau chùi

なきます ( na ki   )

Khóc

なきます ( na ki   )

Động vật kêu

つきます ( tsu ki   )

Đến nơi

つきます ( tsu ki   )

Bật (Tivi, Đèn..)

つきます ( tsu ki   )

Dính vào