• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

まい ( mai )

Đơn vị đếm vật phẳng

だい ( dai )

Đơn vị đếm máy móc

ほん ( hon )

Đơn vị đếm hình trụ tròn

ひき ( hi ki )

Đơn vị đếm động vật nhỏ

とう ( tou )

Đơn vị đếm động vật lớn

さつ ( sa tsu )

Đơn vị đếm sách

ばい ( bai )

Đơn vị đếm tách

( ko )

Đơn vị đếm vật thể

にん ( nin )

Đơn vị đếm người

かい ( kai )

Đơn vị đếm tầng

かい ( kai )

Đơn vị đếm lần

( do )

Đơn vị đếm lần

ばい ( bai )

Bội số

くすり ( ku su ri )

Thuốc

ねつ ( ne tsu )

Sốt

かぜ ( ka ze )

Cảm

せき ( se ki )

Ho

はなみず ( ha na mi zu )

Nước mũi

むしば ( mu shi ba )

Sâu răng

めまい ( me mai )

Hoa mắt

やけど ( ya ke do )

Phỏng

はきけ ( ha ki ke )

Muốn ói

さむけ ( sa mu ke )

Ớn lạnh

マスク ( ma su ku )

Khẩu trang

びょうき ( byou ki )

Bệnh

げんき ( gen ki )

Khỏe

さきます ( sa ki   )

Hoa nở

わきます ( wa ki   )

Nước sôi

やきます ( ya ki   )

Nướng

だきます ( da ki   )

Ôm

しきます ( shi ki   )

Trải ra

みがきます ( mi ga ki   )

Chà xát

あるきます ( a ru ki   )

Đi bộ

えがきます ( e ga ki   )

Vẽ

つづきます ( tsu du ki   )

Tiếp tục

うごきます ( u go ki   )

Cử động

たたきます ( ta ta ki   )

Vỗ, đánh

とどきます ( to do ki   )

Vươn tới

ちかづきます ( chi ka du ki   )

Đến gần

おどろきます ( o do ro ki   )

Kinh ngạc

はたらきます ( ha ta ra ki   )

Làm việc

ぬぎます ( nu gi   )

Cởi ra

かぎます ( ka gi   )

Ngửi

およぎます ( o yo gi   )

Bơi

さわぎます ( sa wa gi   )

Làm ồn

いそぎます ( i so gi   )

Vội vã

そそぎます ( so so gi   )

Rót, Trút

かせぎます ( ka se gi   )

Kiếm tiền

だします ( da shi   )

Đưa ra

けします ( ke shi   )

Tắt, xóa

おします ( o shi   )

Đẩy

かします ( ka shi   )

Cho mượn

さします ( sa shi   )

Chỉ

さします ( sa shi   )

Đâm, thọt

さがします ( sa ga shi   )

Tìm kiếm

はなします ( ha na shi   )

Nói chuyện

なくします ( na ku shi   )

Đánh mất

かえします ( ka e shi   )

Trả lại

くらします ( ku ra shi   )

Sinh sống