- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
いくつ |
Bao nhiêu |
だけ |
Chỉ (khẳng định) |
しか |
Chỉ (phủ định) |
しかし |
Tuy nhiên |
から |
Bởi vì |
ばんごう |
Số hiệu |
でんわばんごう |
Số điện thoại |
どくしん |
Độc thân |
れんあい |
Tình yêu |
はなよめ |
Cô dâu |
はなむこ |
Chú rể |
しんこん |
Tân hôn |
しんこんりょこう |
Tuần trăng mật |
ふく |
Quần áo |
いふく |
Quần áo |
せいふく |
Đồng phục |
まくら |
Cái gối |
ふとん |
Nệm lót |
もうふ |
Chăn mền |
たたみ |
Chiếu |
おとします |
Đánh rơi |
よごします |
Làm dơ |
もどします |
Trả lại |
なおします |
Sửa chữa |
なおします |
Chữa trị |
もやします |
Đốt cháy |
まわします |
Xoay |
ひやします |
Làm nguội |
ころします |
Giết chết |
こわします |
Phá hủy |
たおします |
Đánh đổ |
ゆるします |
Tha thứ |
だまします |
Lừa gạt |
はずします |
Tháo ra |
わたします |
Trao cho |
かくします |
Che giấu |
ためします |
Thử |
へらします |
Giảm xuống |
ふやします |
Tăng lên |
のこします |
Để lại |
わかします |
Đun sôi |
ながします |
Rút nước |
のばします |
Duỗi ra |
うごかします |
Làm chuyển động |
おもいだします |
Nhớ ra |
かんがえだします |
Nghĩ ra |
おどろかします |
Làm ngạc nhiên |