- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
はじめて |
Lần đầu tiên |
はじめに |
Đầu tiên |
まず |
Đầu tiên |
つぎ |
Tiếp theo |
さいご |
Cuối cùng |
とても |
Rất |
あまり |
Không.. cho lắm |
ちょっと |
1 chút |
ずいぶん |
Khá là |
すこし |
1 chút |
たくさん |
Nhiều |
まだ |
Vẫn chưa, Vẫn còn |
もう |
Đã, đã không còn |
もっと |
Hơn nữa |
ずっと |
Suốt, nhiều |
よく |
Tốt |
だいたい |
Đại khái |
ぜんぜん |
Hoàn toàn..không |
いつも |
Luôn luôn |
よく |
Thường xuyên |
ときどき |
Đôi khi |
たまに |
Hiếm khi |
めったに |
Hiếm khi |
すぐ |
Ngay lập tức |
なにか |
Cái gì đó |
どこか |
Ở đâu đó |
だれか |
Ai đó |
いつか |
Lúc nào đó |
まちます |
Đợi |
もちます |
Mang |
たちます |
Đứng |
たちます |
Trải qua |
かちます |
Thắng |
うちます |
Đánh |
そだちます |
Lớn lên |
やくだちます |
Có hiệu quả |
しにます |
Chết |
のみます |
Uống |
こみます |
Đông đúc |
よみます |
Đọc |
すみます |
Sinh sống |
すみます |
Kết thúc |
かみます |
Cắn |
やみます |
Dừng |
ふみます |
Giẫm đạp |
うみます |
Sinh ra |
やすみます |
Nghỉ ngơi |
ぬすみます |
Trộm |
すすみます |
Tiến lên |
たのみます |
Nhờ vả |
つつみます |
Gói bọc |
なやみます |
Khổ não |
たたみます |
Gấp, Xếp |
たのしみます |
Nhờ vả |
かなしみます |
Đau buồn |