- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
きこう |
Khí hậu |
てんき |
Thời tiết |
あめ |
Mưa |
くも |
Mây |
ゆき |
Tuyết |
かぜ |
Gió |
にじ |
Cầu vồng |
こさめ |
Mưa nhỏ |
おおあめ |
Mưa lớn |
きおん |
Nhiệt độ |
しつど |
Độ ẩm |
きり |
Sương mù |
かみなり |
Sấm sét |
いなずま |
Chớp |
たいふう |
Bão |
あらし |
Bão |
こうずい |
Lũ lụt |
じしん |
Động đất |
つなみ |
Sóng thần |
かざん |
Núi lửa |
かさい |
Hỏa hoạn |
かじ |
Hỏa hoạn |
さいがい |
Tai họa |
かけます |
Treo |
まけます |
Thua |
あけます |
Mở |
あけます |
Để trống |
うけます |
Nhận lấy |
やけます |
Nướng |
さけます |
Tránh khỏi |
つづけます |
Tiếp tục |
たすけます |
Cứu giúp |
でかけます |
Đi ra ngoài |
とどけます |
Gửi đến |
なまけます |
Lười biếng |
みつけます |
Tìm thấy |
にげます |
Bỏ trốn |
なげます |
Ném |
まげます |
Bẻ cong |
あげます |
Nâng lên |
あげます |
Tặng |
さげます |
Hạ xuống |
みせます |
Cho xem |
やせます |
Thon gọn |
のせます |
Chở |
しらせます |
Thông báo |
まかせます |
Giao phó |
またせます |
Bắt đợi |
あわせます |
Ăn khớp |
まぜます |
Trộn lẫn |
すてます |
Vứt đi |
たてます |
Xây dựng |
そだてます |
Nuôi dưỡng |
あわてます |
Hoảng loạn |
やめます |
Từ bỏ |
きめます |
Quyết định |
しめます |
Đóng |
ほめます |
Khen |