- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
ゆっくり |
Chậm rãi |
ぼんやり |
Lơ đễnh |
うっかり |
Bất cẩn |
こっそり |
Bí mật |
すっかり |
Hoàn toàn |
はっきり |
Rõ ràng |
ぴったり |
Vừa khít |
うんざり |
Chán chường |
がっかり |
Thất vọng |
びっくり |
Ngạc nhiên |
ぺらぺら |
Lưu loát |
ぐっすり |
Ngủ say |
さっさと |
Nhanh chóng |
だんだん |
Dần dần |
どんどん |
Nhanh chóng |
そっと |
Nhẹ nhàng |
そろそろ |
Sớm |
まもなく |
Sớm |
できるだけ |
Hết mức có thể |
なるべく |
Hết mức có thể |
にっこり |
Cười ngọt ngào |
きっと |
Nhất định |
やっと |
Cuối cùng |
きゅうに |
Đột nhiên |
はやめ |
Nhanh chóng |
すくなくとも |
Ít nhất |
おそくとも |
Trễ nhất |
せいぜい |
Nhiều nhất |
ぜひ |
Chắc chắn |
かならず |
Nhất định |
よく |
Thường xuyên |
ときどき |
Đôi khi |
いつも |
Luôn luôn |
たまに |
Hiếm khi |
めったに |
Hiếm khi |
けっして |
Không bao giờ |
よく |
Tốt |
たいへん |
Rất |
ひじょうに |
Cực kì |
ていねい |
Nghiêm chỉnh |
きちんと |
Nghiêm chỉnh |
ちゃんと |
Nghiêm chỉnh |
かんぜん |
Hoàn hảo |
ぜんぜん |
Hoàn toàn |
ぜんぶ |
Toàn bộ |
すべて |
Toàn bộ |
まったく |
Toàn bộ |