- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
よびます |
Gọi |
とびます |
Bay, nhảy |
えらびます |
Chọn lựa |
あそびます |
Vui chơi |
はこびます |
Mang vác |
ならびます |
Xếp hàng |
ころびます |
Té ngã |
まなびます |
Học tập |
さけびます |
La hét |
よろこびます |
Vui mừng |
とります |
Lấy |
とります |
Chụp hình |
きります |
Cắt |
あります |
Có (Vật thể) |
うります |
Bán |
つります |
Câu |
つります |
Treo |
いります |
Cần thiết |
やります |
Làm, cho |
おります |
Gãy |
はります |
Dán |
なります |
Trở nên |
なります |
Reo |
わります |
Vỡ |
ふります |
Rơi |
ふります |
Vẫy |
へります |
Giảm xuống |
よります |
Ghé qua |
のります |
Cưỡi |
けります |
Đá |
さります |
Rời khỏi |
ほります |
Đào |
ぬります |
Sơn |
おわります |
Kết thúc |
かえります |
Trở về |
おくります |
Gửi đi |
わかります |
Hiểu |
はいります |
Đi vào |
つくります |
Làm ra |
のぼります |
Leo trèo |
はしります |
Chạy |
かざります |
Trang trí |
しまります |
Đóng |
すわります |
Ngồi |
さわります |
Chạm |
ねむります |
Ngủ |
おこります |
Tức giận |
おこります |
Xảy ra |
ふとります |
Mập mạp |
サボります |
Trốn việc |
やぶります |
Xé rách |
かぶります |
Đội |
かわります |
Thay đổi |
とまります |
Dừng lại |
とまります |
Trọ lại |
きまります |
Quyết định |
ほこります |
Tự hào |