- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
おどります |
Múa |
おごります |
Đãi, Bao |
くもります |
Trời có mây |
まもります |
Giữ gìn |
まがります |
Quẹo |
あがります |
Lên |
さがります |
Xuống |
もどります |
Quay lại |
とおります |
Ngang qua |
わたります |
Băng qua |
なおります |
Lành bệnh |
やぶります |
Xé rách |
かぶります |
Đội |
のこります |
Còn lại |
こおります |
Đóng băng |
すべります |
Trượt |
まわります |
Vòng quanh |
いのります |
Cầu nguyện |
しかります |
Chửi mắng |
なぐります |
Đấm |
だまります |
Im lặng |
ゆずります |
Nhường |
くさります |
Ôi thiu |
くばります |
Phân phát |
がんばります |
Cố gắng |
あつまります |
Tập hợp |
はじまります |
Bắt đầu |
しゃべります |
Trò chuyện |
みつかります |
Tìm thấy |
なくなります |
Mất, Hết |
なくなります |
Chết |
ぶつかります |
Đụng |
みおくります |
Tiễn đưa |
あやまります |
Xin lỗi |
よこぎります |
Băng ngang |
うらぎります |
Phản bội |
こわがります |
Sợ hãi |
ころがります |
Lăn tròn |
あたたまります |
Ấm lên |
よこになります |
Nằm |
さめます |
Thức |
さめます |
Nguội đi |
とめます |
Dừng lại |
ためます |
Để dành |
うめます |
Chôn |
なめます |
Liếm |
あつめます |
Thu gom |
はじめます |
Bắt đầu |
ながめます |
Ngắm nhìn |
すすめます |
Đề nghị |
もとめます |
Yêu cầu |
まとめます |
Tóm lược |
みとめます |
Công nhận |
つとめます |
Làm việc |
いじめます |
Hiếp đáp |
あたためます |
Làm ấm |
あきらめます |
Từ bỏ |
たしかめます |
Xác nhận |