- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
たべます |
Ăn |
くらべます |
So sánh |
しらべます |
Tìm hiểu |
ならべます |
Sắp hàng |
いれます |
Đưa vào |
つれます |
Dẫn dắt |
われます |
Vỡ |
うれます |
Bán đắt |
くれます |
Cho |
なれます |
Quen với |
ふれます |
Rung lắc |
ゆれます |
Rung lắc |
おれます |
Gãy |
きれます |
Đứt |
はれます |
Trong xanh |
はれます |
Sưng phù |
かれます |
Chết khô |
もれます |
Rò rỉ |
ぬれます |
Ướt át |
わすれます |
Quên |
おくれます |
Trễ |
つかれます |
Mệt mỏi |
おそれます |
Sợ hãi |
こわれます |
Đổ vỡ |
よごれます |
Dơ |
たおれます |
Ngã đổ |
うまれます |
Được sinh ra |
ひかれます |
Bị cán |
わかれます |
Chia tay |
わかれます |
Tách ra |
はなれます |
Cách rời |
やぶれます |
Rách |
ながれます |
Chảy |
おぼれます |
Chết đuối |
かくれます |
Ẩn nấp |
あばれます |
Quậy phá |
でます |
Ra ngoài |
ねます |
Ngủ |
います |
Có (Sinh vật) |
きます |
Đến |
みます |
Nhìn, Xem |
みます |
Khám bệnh |
にます |
Giống nhau |
おきます |
Thức dậy |
できます |
Có thể |
おちます |
Rơi xuống |
かります |
Mượn |
あびます |
Tắm |
のびます |
Vươn ra |
すぎます |
Quá |
たります |
Đủ |
あきます |
Chán nản |
いきます |
Sống |
おります |
Xuống |
かんじます |
Cảm thấy |
しんじます |
Tin tưởng |
きんじます |
Cấm |
めいじます |
Ra lệnh |
はじます |
Xấu hổ |
とじます |
Đóng |