- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
りかい |
Thấu hiểu |
りょうかい |
Hiểu |
へんじ |
Phản hồi |
とうちゃく |
Đến nơi |
しゅうちゅう |
Tập trung |
ねっしん |
Hăng hái |
けっしん |
Quyết tâm |
むちゅう |
Say mê |
たいけん |
Trải nghiệm |
けいけん |
Kinh nghiệm |
けしょう |
Trang điểm |
はっぴょう |
Phát biểu |
しつぎょう |
Thất nghiệp |
しつれい |
Thất lễ |
きょうそう |
Cạnh tranh |
きょうりょく |
Hợp tác |
どりょく |
Nỗ lực |
はっけん |
Phát hiện |
はいたつ |
Giao hàng |
いどう |
Di động |
いんたい |
Về hưu |
じゅうでん |
Nạp điện |
かんげい |
Hoan nghênh |
ついか |
Thêm vào |
はってん |
Phát triển |
しょめい |
Kí tên |
おうえん |
Ủng hộ |
はんたい |
Phản đối |
どうい |
Đồng ý |
あいず |
Ra hiệu |
あくしゅ |
Bắt tay |
はくしゅ |
Vỗ tay |
ゆだん |
Chểnh mãng |
はんだん |
Phán đoán |
まね |
Bắt chước |
せっとく |
Thuyết phục |
なっとく |
Chấp nhận |
しぼう |
Tử vong |
ししょく |
Ăn thử |
しいん |
Uống thử |
しちゃく |
Mặc thử |
きょか |
Cho phép |
どきどき |
Trống Ngực |
ノック |
Gõ cửa |
きます |
Đến |
します |
Làm |
Câu 1:
4 + 1
1
3
5
7
Câu 2:
1 + 1
1
2
3
4
Câu 3:
1 + 3
1
2
3
4
Câu 4:
2 + 2
2
4
6
8
Số câu đúng : 0/4
Tổng điểm : 0
Lời giải & đáp án
qưe
sdfsdf
Câu 1:
0+1
1
2
3
4
Số câu đúng : 0/1
Tổng điểm : 0
Lời giải & đáp án
54