• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

りかい ( ri kai )

Thấu hiểu

りょうかい ( ryou kai )

Hiểu

へんじ ( hen zi )

Phản hồi

とうちゃく ( tou cha ku )

Đến nơi

しゅうちゅう ( shuu chuu )

Tập trung

ねっしん ( nesshin )

Hăng hái

けっしん ( kesshin )

Quyết tâm

むちゅう ( mu chuu )

Say mê

たいけん ( tai ken )

Trải nghiệm

けいけん ( kei ken )

Kinh nghiệm

けしょう ( ke shou )

Trang điểm

はっぴょう ( happyou )

Phát biểu

しつぎょう ( shi tsu gyou )

Thất nghiệp

しつれい ( shi tsu rei )

Thất lễ

きょうそう ( kyou sou )

Cạnh tranh

きょうりょく ( kyou ryo ku )

Hợp tác

どりょく ( do ryo ku )

Nỗ lực

はっけん ( hakken )

Phát hiện

はいたつ ( hai ta tsu )

Giao hàng

いどう ( i dou )

Di động

いんたい ( in tai )

Về hưu

じゅうでん ( zyuu den )

Nạp điện

かんげい ( kan gei )

Hoan nghênh

ついか ( tsui ka )

Thêm vào

はってん ( hatten )

Phát triển

しょめい ( sho mei )

Kí tên

おうえん ( ou en )

Ủng hộ

はんたい ( han tai )

Phản đối

どうい ( dou i )

Đồng ý

あいず ( ai zu )

Ra hiệu

あくしゅ ( a ku shuu )

Bắt tay

はくしゅ ( ha ku shuu )

Vỗ tay

ゆだん ( yu dan )

Chểnh mãng

はんだん ( han dan )

Phán đoán

まね ( ma ne )

Bắt chước

せっとく ( setto ku )

Thuyết phục

なっとく ( natto ku )

Chấp nhận

しぼう ( shi bou )

Tử vong

ししょく ( shi syo ku )

Ăn thử

しいん ( shi in )

Uống thử

しちゃく ( shi cha ku )

Mặc thử

きょか ( kyo ka )

Cho phép

どきどき ( do ki do ki )

Trống Ngực

ノック ( nokku )

Gõ cửa

きます ( ki   )

Đến

します ( shi   )

Làm
Số câu đúng : 0/4
Tổng điểm : 0

Lời giải & đáp án

qưe

sdfsdf

Số câu đúng : 0/1
Tổng điểm : 0

Lời giải & đáp án

54