- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
さい |
Tuổi |
とおり |
Con đường |
く |
Khu , Quận |
けん |
Huyện |
し |
Thành phố |
しょう |
Tỉnh |
ところ |
Nơi chốn |
こと |
Sự việc |
もの |
Vật thể |
ひと |
Con người |
えいが |
Phim |
まんが |
Manga |
アニメ |
Anime |
しょうせつ |
Tiểu thuyết |
りょうり |
Món ăn |
ようちえん |
Nhà trẻ |
しょうがっこう |
Tiểu học |
ちゅうがっこう |
Cấp 2 |
こうこう |
Cấp 3 |
だいがく |
Đại học |
スポーツ |
Thể thao |
レポート |
Báo cáo |
ニュース |
Tin tức |
にっき |
Nhật kí |
あたま |
Đầu |
かみ |
Tóc |
ひたい |
Trán |
め |
Mắt |
みみ |
Tai |
はな |
Mũi |
くち |
Miệng |
は |
Răng |
した |
Lưỡi |
くび |
Cổ |
むね |
Ngực |
おしり |
Mông |
て |
Tay |
ひじ |
Cùi chỏ |
ゆび |
Ngón tay |
あし |
Chân |
あしゆび |
Ngón chân |
ひざ |
Đầu gối |
サッカー |
Bóng đá |
バレーボール |
Bóng chuyền |
テニス |
Tennis |
バドミントン |
Cầu lông |
スキー |
Trượt tuyết |
やきゅう |
Bóng chày |
たっきゅう |
Bóng bàn |
すもう |
Môn Sumo |
からて |
Karate |
じゅうどう |
Môn Judo |
けんどう |
Môn kiếm đạo |
すいえい |
Bơi lội |
ちゃどう |
Trà đạo |
こんな |
Như thế này |
そんな |
Như thế đó |
あんな |
Như thế kia |