- Cách đọc
Hira - Kata |
Ý nghĩa |
---|---|
ここ |
Chỗ này |
|
|
そこ |
Chỗ đó |
あそこ |
Chỗ kia |
どこ |
Ở đâu |
がくひ |
Học phí |
きゅうりょう |
Tiền lương |
せいかつひ |
Tiền sinh hoạt |
しゃっきん |
Tiền nợ |
みせ |
Cửa tiệm |
かいしゃ |
Công ty |
びょういん |
Bệnh viện |
りょう |
Nhà tập thể |
ゆうびんきょく |
Bưu điện |
こうじょう |
Nhà máy |
きょうかい |
Nhà thờ |
おてら |
Chùa |
じんじゃ |
Đền Thần giáo |
しょくいんしつ |
Phòng nhân viên |
しょくどう |
Nhà ăn |
じむしつ |
Phòng làm việc |
かいぎしつ |
Phòng họp |
まちあいしつ |
Phòng chờ |
しちゃくしつ |
Phòng thử đồ |
きょうしつ |
Phòng học |
しんしつ |
Phòng ngủ |
よくしつ |
Phòng tắm |
ホテル |
Khách sạn |
レストラン |
Nhà hàng |
きっさてん |
Quán Cafe |
としょかん |
Thư viện |
どうぶつえん |
Vườn Bách Thú |
しょくぶつえん |
Vườn Bách Thảo |
こうえん |
Công viên |
ゆうえんち |
Khu vui chơi |
アパート |
Chung cư |
デパート |
Tòa nhà thương mại |
マンション |
Căn hộ |
コンビニ |
Cửa hàng tiện lợi |
えいがかん |
Rạp chiếu phim |
こうじょう |
Nhà máy |
うんどうじょう |
Sân vận động |
ちゅうしゃじょう |
Chỗ đậu xe |
スーパー |
Siêu thị |
しやくしょ |
Tòa thị chính |
でんきや |
Tiệm đồ điện |
ぶんぼうぐや |
Tiệm văn phòng phẩm |
ほんや |
Nhà sách |
やおや |
Tiệm rau củ |
にくや |
Tiệm thịt |
さかなや |
Tiệm cá |
おもちゃや |
Tiệm đồ chơi |
とこや |
Tiệm hớt tóc |
ざっかや |
Tiệm tạp hóa |
はなや |
Tiệm hoa |
パンや |
Tiệm bánh mì |
くうこう |
Sân bay |
えき |
Nhà ga |
みなと |
Bến cảng |
たいいくかん |
Nhà thể dục |
はくぶつかん |
Viện bảo tàng |
びじゅつかん |
Bảo tàng mỹ thuật |
こうがい |
Ngoại ô |
しない |
Nội thành |
ちゅうしん |
Trung tâm |
ひろば |
Quảng trường |
うりば |
Chỗ bán |
のりば |
Nhà chờ xe |
いちば |
Chợ |
さかば |
Quán nhậu |
しょくば |
Chỗ làm việc |
わたし のくるま
Xe hơi của tôi
わたし のくるま
Xe hơi của tôi