• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

( zi )

Giờ

ふん ( fun )

Phút

なんじ ( nan zi )

Mấy giờ

なんぷん ( nan pun)

Mấy phút

ごぜん ( go zen )

a.m

ごご ( go go )

p.m

いま ( i ma )

Bây giờ

から ( ka ra )

Từ

まで ( ma de )

Đến

まえ ( ma e )

Trước

すぎ ( su gi )

Quá

はん ( han )

Rưỡi, Nửa

ちょうど ( chou do )

Vừa đúng

こいびと ( koi bi to )

Người yêu

ともだち ( to mo da chi )

Bạn bè

しりあい ( shi ri ai )

Người quen

しんせき ( shin se ki )

Người thân

コーヒー ( ko- hi- )

Cafe

ミルク ( mi ru ku )

Sữa

ぎゅうにゅう ( gyuu nyuu )

Sữa bò

ビール ( bi- ru )

Bia

びん ( bin )

Bình

かん ( kan )

Lon

コップ ( koppu )

Cốc

ガラス ( ga ra su )

Ly

こおり ( koori )

Nước đá

コカコーラ ( ko ka ko- ra )

Cocacola

アイスクリーム ( ai su ku ri- mu )

Kem

ケーキ ( ke- ki )

Bánh kem

クッキー ( kukki- )

Bánh Quy

チョコレート ( cho ko re- to )

Socola

おかし ( o ka shi )

Mứt kẹo

あめ ( a me )

Kẹo

プレゼント ( pu re zen to )

Món quà

クリスマス ( ku ri su ma su )

Giáng Sinh

さけ ( sa ke )

Rượu

おちゃ ( o mo cha )

Trà

みず ( mi zu )

Nước

ジュース ( zyu- su )

Nước ép

たばこ ( ta ba ko )

Thuốc lá

しごと ( shi go to )

Công việc

じこ ( zi ko )

Tai nạn

じゅうたい ( zyuu tai )

Kẹt xe

ねだん ( ne dan )

Giá cả

しあい ( shi ai )

Trận đấu

ガソリン ( ga so rin )

Xăng

ガス ( ga su )

Gas

ピアノ ( pi a no )

Piano

バイオリン ( bai o rin )

Violin

ギター ( gi ta- )

Guitar

ごはん ( go han )

Cơm

しょくじ ( syoku zi )

Bữa ăn

にく ( ni ku )

Thịt

さかな ( sa ka na )

パン ( pan )

Bánh mì

たまご ( ta ma go )

Thuốc lá

やさい ( ya sai )

Rau

くだもの ( ku da mo no )

Trái cây

たべもの ( ta be mo no )

Thức ăn

のみもの ( no mi mo no )

Thức uống

おんがく ( on ga ku )

Âm nhạc

うた ( u ta )

Bài hát

( ki )

Cây

クラス ( ku ra su )

Lớp học

クラブ ( ku ra bu )

Câu lạc bộ

べんきょう ( ben kyou )

Học tập

じゅぎょう ( zyu gyou )

Giờ học

しけん ( shi ken )

Kì thi

テスト ( te su to )

Bài kiểm tra

しゅくだい ( syu ku dai )

Bài tập

さくぶん ( sa ku bun )

Tập làm văn

ろんぶん ( rom bun )

Luận văn