• Cách đọc

 

Hira - Kata

Ý nghĩa

ふん ( fun )

Phút

( zi )

Giờ

ようび ( you bi )

Thứ trong tuần

にち ( ni chi )

Ngày

がつ ( ga tsu )

Tháng

ねん ( nen )

Năm

なんぷん ( nam pun )

Mấy phút

なんじ ( nan zi )

Mấy giờ

なんようび ( nan you bi )

Thứ mấy

なんにち ( nan ni chi )

Ngày mấy

なんがつ ( nan ga tsu )

Tháng mấy

なんねん ( nan nen )

Năm mấy

いつ ( i tsu )

Khi nào

いま ( i ma )

Bây giờ

まえ ( ma e )

Trước đây

あと ( a to )

Sau này

げつようび ( ge tsu you bi )

Thứ 2

かようび ( ka you bi )

Thứ 3

すいようび ( sui you bi )

Thứ 4

もくようび ( mo ku you bi )

Thứ 5

きんようび ( kin you bi )

Thứ 6

どようび ( do you bi )

Thứ 7

にちようび ( ni chi you bi )

Chủ nhật

おととい ( o to toi )

Hôm kia

きのう ( ki nou )

Hôm qua

きょう ( kyou )

Hôm nay

あした ( a shi ta )

Ngày mai

あさって ( a satte )

Ngày mốt

しゅう ( shuu )

Tuần

せんしゅう ( sen shuu )

Tuần rồi

こんしゅう ( kon shuu )

Tuần này

らいしゅう ( rai shuu )

Tuần sau

つき ( tsu ki )

Tháng

げつ ( ge tsu )

Tháng

せんげつ ( sen ge tsu )

Tháng rồi

こんげつ ( kon ge tsu )

Tháng này

らいげつ ( rai ge tsu )

Tháng tới

さくねん ( sa ku nen )

Năm rồi

きょねん ( kyo nen )

Năm rồi

ことし ( ko to shi )

Năm nay

こんねん ( kon nen )

Năm nay

らいねん ( rai nen )

Năm sau

あさ ( a sa )

Buổi sáng

あさはやく ( a sa ha ya ku )

Sáng sớm

けさ ( ke sa )

Sáng nay

ひる ( hi ru )

Buổi trưa

ひるま ( hi ru ma )

Ban ngày

ゆうがた ( yuu ga ta )

Chiều

ばん ( ban )

Buổi tối

こんばん ( kom ban )

Tối nay

こんや ( kon ya )

Tối nay

よる ( yo ru )

Buổi tối

よるおそく ( yo ru o so ku )

Tối khuya

さくばん ( sa ku ban )

Tối hôm qua

ゆうべ ( yuu be )

Tối hôm qua

まいあさ ( mai a sa )

Mỗi sáng

まいばん ( mai ban )

Mỗi tối

まいにち ( mai ni chi )

Mỗi ngày

まいしゅう ( mai shuu )

Mỗi tuần

まいつき ( mai tsu ki )

Mỗi tháng

まいげつ ( mai ge tsu )

Mỗi tháng

まいとし ( mai to shi )

Mỗi năm

まいねん ( mai nen )

Mỗi năm

まいかい ( mai kai )

Mỗi lần