- Cách đọc
Câu 1:
ひるごはん
Bữa ăn sáng
Bữa ăn trưa
Bữa ăn tối
Bữa ăn nhẹ
Câu 2:
かきます
Đứng
Viết
Đợi
Mang
Câu 3:
よく
Luôn luôn
Thường xuyên
Đôi khi
Hiếm khi
Câu 4:
すいます
Chi trả
Rửa
Hút
Nói
Câu 5:
いいます
Chi trả
Rửa
Hút
Nói
Câu 6:
うんどう
Lái xe
Tản bộ
Vận động
Học tập
Câu 7:
りょこう
Tham quan
Dùng bữa
Vận động
Du lịch
Câu 8:
あと
Bây giờ
Trước đây
Sau đó
Ngày xưa
Câu 9:
まちます
Đứng
Ngồi
Đợi
Mang
Câu 10:
ごはん
Cơm
Thịt
Cá
Rau
Câu 11:
もちます
Đứng
Ngồi
Đợi
Mang
Câu 12:
あさごはん
Bữa ăn sáng
Bữa ăn trưa
Bữa ăn tối
Bữa ăn nhẹ
Câu 13:
かいます
Mua
Bán
Uống
Ăn
Câu 14:
かんこう
Tham quan
Dùng bữa
Vận động
Học tập
Câu 15:
ときどき
Luôn luôn
Thường xuyên
Đôi khi
Hiếm khi
Câu 16:
みます
Thức
Ngủ
Uống
Khám bệnh
Câu 17:
うんてん
Lái xe
Tản bộ
Mua sắm
Du lịch
Câu 18:
うります
Mua
Bán
Uống
Ăn
Câu 19:
たちます
Đứng
Ngồi
Đợi
Mang
Câu 20:
むかし
Bây giờ
Trước đây
Sau đó
Ngày xưa
Câu 21:
はなします
Nói
Chi trả
Rửa
Ca hát
Câu 22:
ゆうはん
Bữa ăn sáng
Bữa ăn trưa
Bữa ăn nhẹ
Bữa ăn tối
Câu 23:
さんぽ
Tham quan
Tản bộ
Mua sắm
Du lịch
Câu 24:
たべます
Ăn
Uống
Thức
Ngủ
Câu 25:
まえ
Bây giờ
Trước đây
Sau đó
Ngày xưa
Câu 26:
たまに
Luôn luôn
Thường xuyên
Đôi khi
Hiếm khi
Câu 27:
かいもの
Tham quan
Dùng bữa
Mua sắm
Du lịch
Câu 28:
のみます
Ăn
Uống
Thức
Ngủ
Câu 29:
しょくじ
Lái xe
Dùng bữa
Vận động
Học tập
Câu 30:
いつも
Luôn luôn
Thường xuyên
Đôi khi
Hiếm khi
Câu 31:
うたいます
Nghe,Hỏi
Viết
Đợi
Ca hát
Câu 32:
おきます
Ăn
Uống
Thức
Ngủ
Câu 33:
べんきょう
Lái xe
Tản bộ
Mua sắm
Học tập
Câu 34:
ねます
Ăn
Uống
Thức
Ngủ
Câu 35:
よみます
Đọc
Nghỉ
Xem , Nhìn
Uống
Câu 36:
あらいます
Nghe,Hỏi
Viết
Rửa
Ca hát
Câu 37:
はらいます
Chi trả
Rửa
Ca hát
Câu 38:
します
Làm
Nghỉ
Ăn
Ngủ
Câu 39:
いま
Bây giờ
Trước đây
Sau đó
Ngày xưa
Câu 40:
すわります
Đứng
Ngồi
Xem , Nhìn
Đọc
Câu 41:
ききます
Nghe,Hỏi
Viết
Đợi
Mang
Câu 42:
みます
Đứng
Ngồi
Xem , Nhìn
Uống
Câu 43:
やすみます
Đọc
Nghỉ
Xem , Nhìn
Uống
Câu 44:
ばんごはん
Bữa ăn sáng
Bữa ăn trưa
Bữa ăn tối
Bữa ăn nhẹ
Số câu đúng : 0/44
Tổng điểm : 0