- Cách đọc
Câu 1:
あそびます
Gọi
Bay
Tuyển chọn
Vui chơi
Câu 2:
よびます
Gọi
Bay
Tuyển chọn
Vui chơi
Câu 3:
しめます
Tắt
Bật
Đóng
Mở
Câu 4:
なくします
Gọi
Bay
Làm mất
Đánh rơi
Câu 5:
みがきます
Chà xát
Đi bộ
Chạy
Vẽ tranh
Câu 6:
つくります
Hiểu
Chế tạo
Leo
Gửi đi
Câu 7:
はしります
Làm việc
Đưa ra
Chạy
Vẽ tranh
Câu 8:
けります
Câu
Chế tạo
Leo
Đá
Câu 9:
とります
Lấy
Cắt
Đá
Câu
Câu 10:
あいます
Gặp
Sử dụng
Cười
Khóc
Câu 11:
わらいます
Chà xát
Đi bộ
Cười
Khóc
Câu 12:
わかります
Gọi
Hiểu
Làm mất
Đánh rơi
Câu 13:
でます
Đi vào
Đưa ra
Đưa vào
Đi ra
Câu 14:
おわります
Lau chùi
Ngồi
Kết thúc
Đặt Để
Câu 15:
つります
Câu
Chế tạo
Leo
Gửi đi
Câu 16:
だします
Đi vào
Đưa ra
Đưa vào
Đi ra
Câu 17:
おとします
Gọi
Bay
Tuyển chọn
Đánh rơi
Câu 18:
おきます
Lau chùi
Tắt
Bật
Đặt Để
Câu 19:
きります
Câu
Chế tạo
Cắt
Đá
Câu 20:
ゆうしょく
Bữa ăn
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
Câu 21:
えらびます
Gọi
Bay
Tuyển chọn
Vui chơi
Câu 22:
えがきます
Làm việc
Đưa ra
Đưa vào
Vẽ tranh
Câu 23:
ふきます
Bắt đầu
Kết thúc
Đặt Để
Lau chùi
Câu 24:
つかいます
Chà xát
Sử dụng
Cười
Khóc
Câu 25:
はいります
Đi vào
Đưa ra
Đưa vào
Đi ra
Câu 26:
はじまります
Lau chùi
Bắt đầu
Kết thúc
Đặt Để
Câu 27:
しょくじ
Bữa ăn
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
Câu 28:
なきます
Chà xát
Đi bộ
Chạy
Khóc
Câu 29:
のぼります
Hiểu
Làm mất
Leo
Gửi đi
Câu 30:
とります
Câu
Chụp hình
Cắt
Đá
Câu 31:
ちゅうしょく
Bữa ăn
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
Câu 32:
はたらきます
Làm việc
Đưa ra
Đưa vào
Đi ra
Câu 33:
けします
Tắt
Bật
Đóng
Mở
Câu 34:
とびます
Gọi
Bay
Tuyển chọn
Vui chơi
Câu 35:
つけます
Tắt
Bật
Đóng
Mở
Câu 36:
おくります
Hiểu
Làm mất
Đánh rơi
Gửi đi
Câu 37:
いれます
Đi vào
Đưa ra
Đưa vào
Đi ra
Câu 38:
あるきます
Làm việc
Đi bộ
Chạy
Vẽ tranh
Câu 39:
あけます
Tắt
Bật
Đóng
Mở
Câu 40:
ちょうしょく
Bữa ăn
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
Câu 41:
とどけます
Gửi đi
Hiểu
Làm mất
Đánh rơi
Số câu đúng : 0/41
Tổng điểm : 0